🌟 재앙 (災殃)

  Danh từ  

1. 뜻하지 않게 생긴 불행한 사고. 또는 천재지변으로 인한 불행한 사고.

1. TAI ƯƠNG: Sự cố bất hạnh xảy ra ngoài ý muốn. Hoặc sự cố bất hạnh xảy ra do thiên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불운한 재앙.
    An ill-fated disaster.
  • 재앙이 닥치다.
    Disaster strikes.
  • 재앙을 가져오다.
    Bring disaster.
  • 재앙을 당하다.
    Meet with disaster.
  • 재앙에 맞서다.
    Face a disaster.
  • 부모님이 당하신 교통사고는 우리 가족에게 닥친 재앙의 시작이었다.
    The traffic accident that my parents were hit by was the beginning of a disaster for my family.
  • 당연히 합격할 줄 알았던 시험에서 떨어졌다는 소식은 나에게는 재앙과 같았다.
    The news that i had failed the exam, which i naturally expected to pass, was like a disaster for me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재앙 (재앙)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  


🗣️ 재앙 (災殃) @ Giải nghĩa

🗣️ 재앙 (災殃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138)