🌟 재앙 (災殃)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재앙 (
재앙
)
📚 thể loại: Thiên tai Chế độ xã hội
🗣️ 재앙 (災殃) @ Giải nghĩa
- 천재지변 (天災地變) : 홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 재앙.
- 천재 (天災) : 홍수, 지진, 가뭄, 태풍 등과 같이 자연의 변화로 인해 일어나는 재앙.
🗣️ 재앙 (災殃) @ Ví dụ cụ thể
- 파국적 재앙. [파국적 (破局的)]
- 불러들인 재앙. [불러들이다]
- 안전띠를 매지 않는 습관은 스스로 재앙을 불러들이는 행동이다. [불러들이다]
- 파국적인 재앙. [파국적 (破局的)]
- 국가적인 재앙 앞에서도 자기 가족의 안위에만 관심이 있는 소시민적 인간들이 많다. [소시민적 (小市民的)]
🌷 ㅈㅇ: Initial sound 재앙
-
ㅈㅇ (
직원
)
: 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định. -
ㅈㅇ (
주위
)
: 어떤 곳을 둘러싸고 있는 테두리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Phạm vi bao quanh nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
중요
)
: 귀중하고 꼭 필요함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG YẾU, SỰ QUAN TRỌNG: Sự quý trọng và chắc chắn cần. -
ㅈㅇ (
직업
)
: 보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao. -
ㅈㅇ (
졸업
)
: 학생이 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐT NGHIỆP: Việc học sinh hoàn thành toàn bộ chương trình giáo khoa được quy định ở trường học. -
ㅈㅇ (
주인
)
: 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ, CHỦ NHÂN: Người có đồ vật hay đối tượng là thứ của mình. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
주일
)
: 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN: Khoảng thời gian bảy ngày, từ thứ hai đến chủ nhật. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 첫째가는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU TIÊN, TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT: Cái đứng thứ nhất trong một số cái. -
ㅈㅇ (
중앙
)
: 어떤 장소나 물체의 중심이 되는 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA, TRUNG TÂM: Phần ở giữa trở thành trung tâm của vật thể hay nơi nào đó. -
ㅈㅇ (
종이
)
: 나무를 원료로 하여 얇게 만든, 글씨를 쓰고 그림을 그리고 인쇄를 하는 등 여러 가지 일에 쓰는 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Cái được làm mỏng từ nguyên liệu gỗ, dùng vào nhiều việc như viết chữ, vẽ tranh và in ấn... -
ㅈㅇ (
자유
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기의 생각과 의지대로 할 수 있는 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ DO: Trạng thái có thể làm theo ý chí và suy nghĩ của mình và không bị lệ thuộc hay trói buộc vào cái gì. -
ㅈㅇ (
자연
)
: 사람의 힘에 의한 것이 아닌, 세상에 원래부터 있거나 저절로 이루어지는 모든 현상이나 존재.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ NHIÊN, THIÊN NHIÊN: Tất cả các hiện tượng hay tồn tại tự nó hình thành hay vốn dĩ đã có ở trên đời, không phải là cái tùy thuộc vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇ (
정원
)
: 집 안에 풀과 나무 등을 가꾸어 놓은 뜰이나 꽃밭.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VƯỜN NHÀ: Vườn hoa hoặc vườn cây nơi trồng cây cỏ, hoa lá nằm trong khuôn viên của ngôi nhà. -
ㅈㅇ (
제일
)
: 여럿 중에서 가장.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỨ NHẤT, SỐ MỘT, ĐẦU TIÊN: Nhất trong số nhiều cái.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138)