🌟 재앙 (災殃)

  Danh từ  

1. 뜻하지 않게 생긴 불행한 사고. 또는 천재지변으로 인한 불행한 사고.

1. TAI ƯƠNG: Sự cố bất hạnh xảy ra ngoài ý muốn. Hoặc sự cố bất hạnh xảy ra do thiên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불운한 재앙.
    An ill-fated disaster.
  • Google translate 재앙이 닥치다.
    Disaster strikes.
  • Google translate 재앙을 가져오다.
    Bring disaster.
  • Google translate 재앙을 당하다.
    Meet with disaster.
  • Google translate 재앙에 맞서다.
    Face a disaster.
  • Google translate 부모님이 당하신 교통사고는 우리 가족에게 닥친 재앙의 시작이었다.
    The traffic accident that my parents were hit by was the beginning of a disaster for my family.
  • Google translate 당연히 합격할 줄 알았던 시험에서 떨어졌다는 소식은 나에게는 재앙과 같았다.
    The news that i had failed the exam, which i naturally expected to pass, was like a disaster for me.

재앙: disaster; calamity,さいおう【災殃】。わざわい【災い】。さいなん【災難】,désastre, calamité, catastrophe, malheur, sinitre, infortune,calamidad, desastre,كارثة، مصيبة,гамшиг, байгалийн гамшиг, аваар осол,tai ương,ความหายนะอย่างใหญ่หลวง, ความฉิบหาย, โชคร้าย, ความย่อยยับ, ภัยพิบัติ,bencana, bencana alam,бедствие; катастрофа; чрезвычайное происшествие; авария,灾殃,灾难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재앙 (재앙)
📚 thể loại: Thiên tai   Chế độ xã hội  


🗣️ 재앙 (災殃) @ Giải nghĩa

🗣️ 재앙 (災殃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)