🌟 전담하다 (全擔 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전담하다 (
전담하다
)
📚 Từ phái sinh: • 전담(全擔): 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담함.
🗣️ 전담하다 (全擔 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중환자실을 전담하다. [중환자실 (重患者室)]
🌷 ㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 전담하다
-
ㅈㄷㅎㄷ (
적당하다
)
: 기준, 조건, 정도에 알맞다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, PHẢI CHĂNG, THÍCH HỢP: Phù hợp với mức độ, điều kiện, tiêu chuẩn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
정당하다
)
: 이치에 맞아 올바르다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅎㄷ (
지독하다
)
: 마음이나 성격이 매우 모질고 독하며 매섭다.
☆
Tính từ
🌏 DỮ TỢN, HUNG TỢN, ĐỘC ÁC: Tấm lòng hay tính cách rất tàn nhẫn, độc địa và dữ dằn. -
ㅈㄷㅎㄷ (
잡다하다
)
: 여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)