🌟 전담하다 (全擔 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담하다.

1. CHỊU TRÁCH NHIỆM TOÀN BỘ: Đảm nhiệm hay gánh chịu một mình toàn bộ chi phí hay công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가사를 전담하다.
    Dedicated to the lyrics.
  • 구입을 전담하다.
    Be in charge of the purchase.
  • 비용을 전담하다.
    Dedicated to expenses.
  • 여행비를 전담하다.
    Dedicated to travel expenses.
  • 유지비를 전담하다.
    Dedicated to maintenance costs.
  • 승규는 학생의 신분으로 데이트 비용을 모두 전담하기는 부담스러웠다.
    As a student, seung-gyu felt burdened to cover all the cost of dating.
  • 한국에서 약혼식은 대부분의 비용을 신부 측에서 전담하는 것이 일반적이다.
    In korea, it is common for the bride to cover most of the expenses.
  • 어머니는 어떤 일을 하시니?
    What does your mother do?
    예전에는 여행사를 다니셨는데 지금은 집안일을 전담하는 가정주부세요.
    He used to work for a travel agency, but now he's a housewife who's in charge of housework.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전담하다 (전담하다)
📚 Từ phái sinh: 전담(全擔): 어떤 일이나 비용의 전부를 혼자 맡거나 부담함.

🗣️ 전담하다 (全擔 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28)