🌟 재탕하다 (再湯 하다)

Động từ  

1. 한 번 끓여서 먹은 한약재를 두 번째 끓이다.

1. SẮC LẠI: Nấu lần thứ hai nguyên liệu thuốc bắc đã nấu uống một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 약을 재탕하다.
    Rehash a medicine.
  • 한약을 재탕하다.
    Rehash herbal medicine.
  • 재탕한 한약은 보기에도 써 보였다.
    The rehashed chinese medicine looked bitter to the eye.
  • 어머니는 한약재의 성분을 충분히 우려내기 위해 약을 재탕했다.
    Mother rehashed the medicine to sufficiently ferment the ingredients of the herbal medicine.
  • 아버지, 이거 쭉 들이키세요. 재탕한 한약이에요.
    Dad, drink this up. it's a rehashed herbal medicine.
    오냐. 고맙다.
    Come on. thank you.

2. (비유적으로) 한 번 썼던 말이나 일 등을 다시 쓰다.

2. SỬ DỤNG LẠI, NHÁI LẠI, NHẠI LẠI: (cách nói ẩn dụ) Dùng lại lời nói hay sự việc đã dùng một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 재탕한 기사.
    A rehashed knight.
  • 드라마를 재탕하다.
    Rehash a drama.
  • 이야기를 재탕하다.
    Rehash the story.
  • 프로그램을 재탕하다.
    Rehash the program.
  • 방송국은 시청률이 높은 방송들을 낮 시간대에 재탕했다.
    The station rehashed the high-rated broadcasts during the day.
  • 이야기를 재탕하기 일쑤인 그가 입만 열면 사람들은 지루했다.
    People were bored when he opened his mouth, who often rehashed stories.
  • 그 영화 속편은 전편의 이야기를 거의 재탕했던데?
    The sequel to the movie almost rehashed the story of the previous one.
    그래? 그럼 별로 기대가 안 되네.
    Yeah? then i'm not really looking forward to it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재탕하다 (재ː탕하다)
📚 Từ phái sinh: 재탕(再湯): 한 번 끓여서 먹은 한약재를 두 번째 끓이는 일. 또는 그런 약., (비유…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101)