🌟 입말

Danh từ  

1. 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.

1. LỜI NÓI MỒM, VĂN NÓI: Lời nói người ta dùng trong đối thoại hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입말을 쓰다.
    Use one's tongue.
  • 입말로 말하다.
    Speak out.
  • 입말로 쓰다.
    Write in mouth.
  • 입말로 표현하다.
    To express with one's mouth.
  • 입말에 가깝다.
    Close to the mouth.
  • 우리가 입말로 말할 때는 조사를 많이 생략한다.
    When we talk, we omit a lot of research.
  • 설명문과 논설문에서는 입말보다는 글말이 많이 쓰인다.
    In explanations and editorials, words are used more than words.
  • 드라마나 영화의 대본에서 대사는 비록 글로 쓰여 있지만 입말에 가깝다.
    In the script of a drama or film, the lines are close to mouth, though written in writing.
  • 김 작가는 현장감을 생생하게 전달하기 위해 입말로 작품을 쓴다.
    Writer kim writes with his mouth to convey a vivid sense of realism.
Từ đồng nghĩa 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 글말: 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.

2. 음성으로 나타내는 언어.

2. KHẨU NGỮ: Ngôn ngữ thể hiện bằng âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 입말 연구.
    Mouth study.
  • 입말의 사용.
    Use of the mouth.
  • 입말과 글말.
    Words and words.
  • 입말로 소통하다.
    Communicate by mouth.
  • 학생들이 녹음한 입말을 듣고 있다.
    The students are listening to the recorded mouth.
  • 입말은 글말보다 보존하기 어렵다.
    Words are harder to preserve than words.
  • 입말과 글말 중 어떤 것이 더 중요하다고 생각해?
    Which do you think is more important, word of mouth or word of mouth?
    사람들이 의사소통에 입말을 많이 사용하니까 입말이 더 중요한 것 같아.
    I think talking is more important because people use their mouths a lot to communicate.
Từ đồng nghĩa 구어(口語): 일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말., 음성으로 나타내는 언어.
Từ đồng nghĩa 음성 언어(音聲言語): 음성으로 나타내는 언어.
Từ tham khảo 글말: 일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말., 문자로 표현되어 있는 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입말 (임말)

🗣️ 입말 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155)