vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 는 는 End
Start
End
Start 다 다 End
Start 니 니 End
Start 까 까 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8)