🌟 -는다니까

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 강조함을 나타내는 종결 어미.

1. ĐÃ BẢO LÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự xác nhận lại nội dung đã nói trước đó đồng thời người nói nhấn mạnh lời của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요즘 애들은 어른을 무서워하지 않는다니까.
    Kids these days are not afraid of adults.
  • Google translate 우리 조카는 과자란 과자는 모두 먹는다니까.
    My niece eats all kinds of snacks.
  • Google translate 형은 철이 지난 낡은 옷도 수선해서 입는다니까.
    He even mended old clothes.
  • Google translate 딸이 심하게 앓고 나서는 밥을 통 먹질 않는다니까.
    She doesn't eat a whole meal after she's seriously.
  • Google translate 아직도 안경을 못 찾았니?
    Haven't you found your glasses yet?
    Google translate 내가 알아서 찾아! 찾는다니까!
    I'm on my own! i'm looking for you!
Từ tham khảo -ㄴ다니까: (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을…
Từ tham khảo -다니까: (두루낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 …
Từ tham khảo -라니까: (아주낮춤으로) 앞서 말한 내용을 다시 확인하면서 말하는 사람이 자신의 말을 …

-는다니까: -neundanikka,って。んだよ。というから,,,ـوُونْدانِيقا,,đã bảo là,บอกว่าจะ..., บอกว่าจะ...งัย,kan saya bilang~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)