🌟 전범자 (戰犯者)

Danh từ  

1. 전쟁에서 전투에 관한 국제 법규를 어기거나 비인도적 행위를 하는 등의 전쟁 범죄를 저지른 사람.

1. TỘI PHẠM CHIẾN TRANH: Người gây nên tội ác chiến tranh bởi hành vi vô nhân đạo hoặc đi ngược lại luật pháp quốc tế liên quan đến chiến tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전범자 재판.
    A war criminal trial.
  • 전범자 처형.
    Execution of war criminals.
  • 전범자를 골라내다.
    Select war criminals.
  • 전범자를 처리하다.
    Deal with war criminals.
  • 전범자로 몰리다.
    Be accused of war crimes.
  • 전범자로 처벌하다.
    Punish as a war criminal.
  • 전범자로 처형하다.
    Execute as a war criminal.
  • 전범자로 체포되다.
    Be arrested as a war criminal.
  • 내일 이번 전쟁과 관련된 전범자들의 재판이 열린다.
    Tomorrow a trial of war criminals involved in this war will be held.
  • 전범자로 체포된 김 씨는 이번 전쟁에 대한 책임을 지고 감옥에 들어갔다.
    Arrested as a war criminal, kim went to jail to take responsibility for the war.
  • 재판부가 그 사람들에게 사형을 선고하였다면서?
    I heard the court sentenced them to death.
    응, 원래 전범자들은 중형으로 다스리거든.
    Yes, war criminals are supposed to be medium-sized.
Từ đồng nghĩa 전범(戰犯): 전쟁 중에 전투에 관한 국제 법규를 어기거나 비인도적인 행위를 하여 성립하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전범자 (전ː범자)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)