🌟 (量)

☆☆   Danh từ  

1. ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.

1. LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강설량.
    Snowfall.
  • 강수량.
    Precipitation.
  • 강우량.
    Rainfall.
  • 거래량.
    Trading volume.
  • 공급량.
    Supply volume.
  • 교역량.
    Trade volume.
  • 교통량.
    Traffic.
  • 기복량.
    The amount of ups and ups and downs.
  • 기준량.
    Base volume.
  • 노동량.
    Labor volume.
  • 누설량.
    Leakage.
  • 대사량.
    Metabolic.
  • 도입량.
    Introduction volume.
  • 독서량.
    Reading volume.
  • 매수량.
    Buyout.
  • 매장량.
    The reserves.
  • 목표량.
    Target quantity.
  • 발생량.
    The amount of occurrence.
  • 배급량.
    Ration.
  • 배기량.
    Emission.
  • 배출량.
    Emission.
  • 보유량.
    Holds.
  • 사용량.
    Usage.
  • 산출량.
    The yield.
  • 상당량.
    A considerable amount.
  • 생산량.
    Production.
  • 섭취량.
    Ingestion.
  • 소모량.
    Consumption.
  • 소비량.
    Consumption.
  • 소유량.
    Possession.
  • 수거량.
    Collection volume.
  • 수매량.
    Purchase volume.
  • 수분량.
    Moisture.
  • 수송량.
    Transportation volume.
  • 수요량.
    Demand.
  • 수입량.
    Imported volume.
  • 수집량.
    The amount of collection.
  • 수출량.
    Export volume.
  • 수확량.
    The yield.
  • 식사량.
    Meals.
  • 어획량.
    Fish catch.
  • 업무량.
    Workload.
  • 연습량.
    The amount of exercise.
  • 운동량.
    The amount of exercise.
  • 유입량.
    Incoming volume.
  • 음식량.
    Food volume.
  • 일정량.
    A certain amount.
  • 일조량.
    The amount of sunlight.
  • 작업량.
    Workload.
  • 재고량.
    Inventory.
  • 저수량.
    Low water.
  • 적당량.
    A moderate amount.
  • 적설량.
    Snowfall.
  • 적재량.
    Load.
  • 주문량.
    Order volume.
  • 증가량.
    The increase.
  • 증발량.
    Evaporation.
  • 책임량.
    Responsibility.
  • 치사량.
    A lethal dose.
  • 통신량.
    Communication volume.
  • 통행량.
    Traffic.
  • 통화량.
    The volume of the call.
  • 판매량.
    Sales volume.
  • 필요량.
    Necessity.
  • 학습량.
    Learning volume.
  • 할당량.
    Quotas.
  • 함유량.
    Content.
  • 활동량.
    Activity volume.
Từ tham khảo 양(量): 세거나 잴 수 있는 분량이나 수량., ‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: số lượng  

📚 Annotation: 한자어 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121)