🌟 조바심
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조바심 (
조바심
)
📚 Từ phái sinh: • 조바심하다: 조마조마하여 마음을 졸이다.
🗣️ 조바심 @ Ví dụ cụ thể
- 그렇게 조바심 내지 말고 진득하게 앉아서 기다려. [진득하다]
🌷 ㅈㅂㅅ: Initial sound 조바심
-
ㅈㅂㅅ (
자부심
)
: 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh. -
ㅈㅂㅅ (
지방산
)
: 동물성이나 식물성 기름을 이루는 성분.
Danh từ
🌏 AXIT BÉO: Thành phần tạo thành dầu mỡ mang tính chất của động vật hay tính thực vật. -
ㅈㅂㅅ (
지방세
)
: 지방 자치 단체에서 그 지방의 주민에게 물리는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ ĐỊA PHƯƠNG: Thuế chính quyền địa phương đánh vào cư dân của địa phương đó. -
ㅈㅂㅅ (
정비사
)
: 기계나 설비 등이 제대로 작동하도록 보살피고 고치는 일을 전문으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ BẢO DƯỠNG, KỸ SƯ BẢO DƯỠNG: Người chuyên làm việc theo dõi và sửa chữa để máy móc hay thiết bị hoạt động bình thường. -
ㅈㅂㅅ (
정비소
)
: 기계나 설비 등이 제대로 작동하도록 보살피고 고치는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM BẢO DƯỠNG, NƠI BẢO DƯỠNG: Nơi xem xét và sửa chữa để máy móc hoặc thiết bị hoạt động một cách bình thường. -
ㅈㅂㅅ (
진분수
)
: 분자가 분모보다 작은 분수.
Danh từ
🌏 PHÂN SỐ THỰC: Phân số mà tử số nhỏ hơn mẫu số. -
ㅈㅂㅅ (
자발성
)
: 남의 가르침이나 영향에 의하지 않고, 자기 스스로의 생각과 판단에 의해 행동하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ GIÁC, TÍNH TỰ PHÁT: Tính chất hành động theo phán đoán và suy nghĩ của bản thân và không có ý nghe theo lời dạy của người khác. -
ㅈㅂㅅ (
준비성
)
: 준비를 제대로 잘하는 성질이나 태도.
Danh từ
🌏 TÍNH CHUẨN BỊ: Thái độ hay tính chất chuẩn bị chu đáo. -
ㅈㅂㅅ (
제반사
)
: 어떤 것과 관련된 모든 일.
Danh từ
🌏 TOÀN BỘ MỌI VIỆC, TẤT CẢ CÁC VIỆC: Mọi việc có liên quan tới cái nào đó. -
ㅈㅂㅅ (
재봉사
)
: 양복 등의 옷을 만드는 일을 직업을 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ MAY: Người làm nghề may quần áo như đồ âu phục. -
ㅈㅂㅅ (
재방송
)
: 라디오나 텔레비전 등에서 이미 방송했던 프로그램을 다시 방송함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT LẠI: Việc phát lại chương trình đã phát trên tivi hay radio. -
ㅈㅂㅅ (
제분소
)
: 곡식이나 약재 등을 빻아 가루로 만드는 곳.
Danh từ
🌏 TIỆM XAY XÁT: Nơi xay ngũ cốc hay dược liệu... thành bột. -
ㅈㅂㅅ (
조바심
)
: 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.
Danh từ
🌏 MỐI BẬN TÂM, SỰ LO LẮNG: Việc bồn chồn và không yên tâm. Hoặc tâm trạng nôn nóng như vậy.
• Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Du lịch (98)