🌟 조바심

Danh từ  

1. 조마조마하여 마음을 졸임. 또는 그렇게 졸이는 마음.

1. MỐI BẬN TÂM, SỰ LO LẮNG: Việc bồn chồn và không yên tâm. Hoặc tâm trạng nôn nóng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부질없는 조바심.
    A useless impatience.
  • 불안과 조바심.
    Anxiety and impatience.
  • 염려와 조바심.
    Worry and impatience.
  • 조바심이 나다.
    I'm impatient.
  • 조바심이 생기다.
    Get impatient.
  • 조바심을 느끼다.
    Feel anxious.
  • 조바심에 가득 차다.
    Full of impatience.
  • 조바심에서 벗어나다.
    Get out of one's impatience.
  • 부모님께서 유학을 가는 딸에 대해 조바심을 드러냈다.
    Parents expressed impatience with their daughter going abroad to study.
  • 나이 많은 노처녀 언니 때문에 부모님은 조바심이 생겼다.
    My old maid's older sister made my parents nervous.
  • 김 선수는 연습은커녕 부상을 당할까 조바심을 내며 몸을 사렸다.
    Kim saved himself, anxious about getting injured, let alone practicing.
  • 승규는 연이은 취업 실패로 낙오자가 될까 봐 조바심을 느꼈다.
    Seung-gyu was anxious to be left behind by successive failures in employment.
  • 늦게 들어와서 죄송합니다.
    I'm sorry i came in late.
    왜 이제 들어오는 거니? 연락이 안 돼서 얼마나 걱정되고 조바심이 났는지 아니?
    Why are you coming in now? do you know how worried and anxious i was because i couldn't reach you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조바심 (조바심)
📚 Từ phái sinh: 조바심하다: 조마조마하여 마음을 졸이다.

🗣️ 조바심 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Du lịch (98)