🌟 전환점 (轉換點)

  Danh từ  

1. 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.

1. BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인생의 전환점.
    A turning point in life.
  • 전환점이 되다.
    Be a turning point.
  • 전환점을 마련하다.
    Set a turning point.
  • 전환점을 맞이하다.
    Take a turning point.
  • 전환점으로 삼다.
    Make it a turning point.
  • 인쇄술의 발명은 사회에 커다란 변화를 가져온 일대 전환점이었다.
    The invention of printing was a great turning point that brought about a great change in society.
  • 이 회담은 양국의 외교 관계를 변화시키는 중대 전환점이 될 것이다.
    The talks will be a major turning point in changing diplomatic relations between the two countries.
  • 결혼 상대를 고르는 일은 정말 어려운 것 같아.
    I think it's really hard to choose a marriage partner.
    맞아, 결혼은 인생에 있어 중요한 전환점이니 신중하게 결정해야 되잖아.
    Right, marriage is an important turning point in life, so you have to decide carefully.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환점 (전ː환쩜)


🗣️ 전환점 (轉換點) @ Giải nghĩa

🗣️ 전환점 (轉換點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255)