🌟 전환점 (轉換點)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전환점 (
전ː환쩜
)
🗣️ 전환점 (轉換點) @ Giải nghĩa
- 분수령 (分水嶺) : (비유적으로) 어떤 일이 발전하게 되거나 전혀 다른 단계로 넘어가게 되는 전환점.
🗣️ 전환점 (轉換點) @ Ví dụ cụ thể
- 인생의 전환점. [인생 (人生)]
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 전환점
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4)