🌟 전환점 (轉換點)

  Danh từ  

1. 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.

1. BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인생의 전환점.
    A turning point in life.
  • Google translate 전환점이 되다.
    Be a turning point.
  • Google translate 전환점을 마련하다.
    Set a turning point.
  • Google translate 전환점을 맞이하다.
    Take a turning point.
  • Google translate 전환점으로 삼다.
    Make it a turning point.
  • Google translate 인쇄술의 발명은 사회에 커다란 변화를 가져온 일대 전환점이었다.
    The invention of printing was a great turning point that brought about a great change in society.
  • Google translate 이 회담은 양국의 외교 관계를 변화시키는 중대 전환점이 될 것이다.
    The talks will be a major turning point in changing diplomatic relations between the two countries.
  • Google translate 결혼 상대를 고르는 일은 정말 어려운 것 같아.
    I think it's really hard to choose a marriage partner.
    Google translate 맞아, 결혼은 인생에 있어 중요한 전환점이니 신중하게 결정해야 되잖아.
    Right, marriage is an important turning point in life, so you have to decide carefully.

전환점: turning point,てんかんてん【転換点】,tournant, point tournant,punto de cambio,نقطة التحوّل,шилжилтийн цэг, өөрчлөлтийн цэг,bước ngoặt,จุดเปลี่ยน, โอกาสเปลี่ยน,titik balik, (titik) perubahan, titik tolak,поворотный пункт,转换点,转折点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전환점 (전ː환쩜)


🗣️ 전환점 (轉換點) @ Giải nghĩa

🗣️ 전환점 (轉換點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4)