🌟 종다리

Danh từ  

1. 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.

1. CHIM CHIỀN CHIỆN: Chim lớn hơn chim sẻ một chút, có những vệt đen trên bộ lông màu nâu đỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숲 속의 종다리.
    A forest bell-leg.
  • 종다리 둥지.
    Long-legged nest.
  • 종다리 알.
    Long-legged eggs.
  • 종다리가 날다.
    Jongdari flies.
  • 종다리가 노래하다.
    Jongdari sings.
  • 종다리가 살다.
    Jongdari lives.
  • 이 풀밭은 종다리가 주로 서식하는 곳이다.
    This field of grass is where the jongdari mainly inhabit.
  • 봄이 되자 종다리가 하늘로 높이 날아오르며 울었다.
    In spring, the jongdari flew high into the sky and cried.
  • 아침에 새소리가 들리는 것이 좋지 않니?
    Don't you like to hear the birds in the morning?
    응, 특히 종다리가 지저귀는 소리가 참 맑고 좋구나.
    Yeah, especially the sound of the bell-ringing is so clear and nice.
Từ đồng nghĩa 종달새: 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종다리 (종다리)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204)