🌟 조숙하다 (早熟 하다)

Tính từ  

1. 나이에 비해 정신과 몸의 발달이 빠르다.

1. PHÁT TRIỂN SỚM, TRƯỞNG THÀNH SỚM: Sự phát triển của cơ thể và tinh thần nhanh hơn so với tuổi tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조숙한 나이.
    Precocious age.
  • 조숙한 아이.
    A precocious child.
  • 조숙한 학생.
    A precocious student.
  • 조숙하게 자라다.
    Grow precocious.
  • 훨씬 조숙하다.
    Much precocious.
  • 지수는 나이에 비하여 생각이 깊고 조숙했다.
    Jisoo was thoughtful and precocious for her age.
  • 영재인 조카는 머리가 너무 좋고 조숙해서 또래들과 잘 어울리지 못했다.
    Young-jae's nephew was so smart and precocious that he didn't get along well with his peers.
  • 어머님, 승규는 어릴 때 어땠어요?
    How was your childhood, mother?
    어릴 때부터 생각이 깊고 어른처럼 조숙했지.
    From an early age i was thoughtful and precocious like an adult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조숙하다 (조ː수카다) 조숙한 (조ː수칸) 조숙하여 (조ː수카여) 조숙해 (조ː수캐) 조숙하니 (조ː수카니) 조숙합니다 (조ː수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 조숙(早熟): 식물의 열매가 일찍 익음., 나이에 비해 정신과 몸의 발달의 빠름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151)