🌟 조숙하다 (早熟 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조숙하다 (
조ː수카다
) • 조숙한 (조ː수칸
) • 조숙하여 (조ː수카여
) 조숙해 (조ː수캐
) • 조숙하니 (조ː수카니
) • 조숙합니다 (조ː수캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 조숙(早熟): 식물의 열매가 일찍 익음., 나이에 비해 정신과 몸의 발달의 빠름.
🌷 ㅈㅅㅎㄷ: Initial sound 조숙하다
-
ㅈㅅㅎㄷ (
죄송하다
)
: 죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자세하다
)
: 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt. -
ㅈㅅㅎㄷ (
준수하다
)
: 재주와 슬기, 용모가 빼어나다.
☆
Tính từ
🌏 TUẤN TÚ, KHÔI NGÔ: Tài năng, năng khiếu và dung mạo vượt trội. -
ㅈㅅㅎㄷ (
자상하다
)
: 꼼꼼하고 자세하다.
☆
Tính từ
🌏 RÀNH RỌT, CỤ THỂ: Tỉ mỉ và chi tiết. -
ㅈㅅㅎㄷ (
절실하다
)
: 느낌이나 생각이 매우 크고 강하다.
☆
Tính từ
🌏 MÃNH LIỆT, SÂU SẮC: Cảm xúc hay suy nghĩ rất mạnh mẽ và lớn lao.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110)