🌟 조숙하다 (早熟 하다)

Tính từ  

1. 나이에 비해 정신과 몸의 발달이 빠르다.

1. PHÁT TRIỂN SỚM, TRƯỞNG THÀNH SỚM: Sự phát triển của cơ thể và tinh thần nhanh hơn so với tuổi tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조숙한 나이.
    Precocious age.
  • Google translate 조숙한 아이.
    A precocious child.
  • Google translate 조숙한 학생.
    A precocious student.
  • Google translate 조숙하게 자라다.
    Grow precocious.
  • Google translate 훨씬 조숙하다.
    Much precocious.
  • Google translate 지수는 나이에 비하여 생각이 깊고 조숙했다.
    Jisoo was thoughtful and precocious for her age.
  • Google translate 영재인 조카는 머리가 너무 좋고 조숙해서 또래들과 잘 어울리지 못했다.
    Young-jae's nephew was so smart and precocious that he didn't get along well with his peers.
  • Google translate 어머님, 승규는 어릴 때 어땠어요?
    How was your childhood, mother?
    Google translate 어릴 때부터 생각이 깊고 어른처럼 조숙했지.
    From an early age i was thoughtful and precocious like an adult.

조숙하다: precocious,そうじゅくだ【早熟だ】,précoce, hâtif,precoz, prematuro,ينضج مبكرا,эрт ухаан суух, эрт хэрсүүжих,phát triển sớm, trưởng thành sớm,เจริญเติบโตเกินวัย, เจริญก่อนวัย, แก่ก่อนวัย, แก่แดด,cepat matang, cepat puber,преждевременный,早熟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조숙하다 (조ː수카다) 조숙한 (조ː수칸) 조숙하여 (조ː수카여) 조숙해 (조ː수캐) 조숙하니 (조ː수카니) 조숙합니다 (조ː수캄니다)
📚 Từ phái sinh: 조숙(早熟): 식물의 열매가 일찍 익음., 나이에 비해 정신과 몸의 발달의 빠름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110)