🌟 조심 (操心)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조심 (
조ː심
)
📚 Từ phái sinh: • 조심하다(操心하다): 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하다. • 조심히(操心히): 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả trang phục
🗣️ 조심 (操心) @ Ví dụ cụ thể
- 산불 조심. [산불 (山불)]
- 불조심 표어. [표어 (標語)]
- 국립 공원 관리소는 산책로마다 산불 조심 표어를 붙였다. [표어 (標語)]
- 어제 산 새 옷인데 조심 좀 하지 그랬어. [새]
- 시간이 없으니 간단하게 말할게. 요컨대 내가 하고 싶은 말은 차 조심 하라는 거야. [요컨대 (要컨대)]
- 알겠어요. 조심해서 다녀올게요. [요컨대 (要컨대)]
- 저런, 완전히 못 쓰게 되었구나. 조심 좀 하지. [오그라지다]
- 지각생은 선생님께 들키지 않기 위해 고개를 숙여 오그라진 몸으로 조심히 교실로 들어갔다. [오그라지다]
- 조심 좀 하지. 애써 볏단들을 다 세워 놓았더니 다 넘어뜨리면 어떻게 해? [탁탁]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 조심
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208)