🌟 조심 (操心)

☆☆☆   Danh từ  

1. 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.

1. SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산불 조심.
    Watch out for forest fires.
  • 운전 조심.
    Drive carefully.
  • 행동 조심.
    Watch your step.
  • 조심이 되다.
    Be careful.
  • 조심이 많다.
    Be careful.
  • 조심이 없다.
    Not careful.
  • 조심을 하다.
    Be careful.
  • 자는 동생이 깰까 봐 발소리가 나지 않게 조심을 해서 방을 나왔다.
    I left the room with caution so that my sleeping brother wouldn't wake up.
  • 어머니는 운전을 할 때 사고가 나지 않게 늘 조심을 하라고 말씀하셨다.
    My mother told me to always be careful not to cause an accident when i drive.
  • 이 그릇들 좀 깨지지 않도록 조심을 기울여서 부엌으로 옮길래?
    Would you mind moving these dishes to the kitchen with care so they won't break?
    응, 그런데 너무 많으니까 언니도 반만 같이 옮겨 줘.
    Yeah, but there's too much, so please move half of it with me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조심 (조ː심)
📚 Từ phái sinh: 조심하다(操心하다): 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하다. 조심히(操心히): 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하며.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 조심 (操心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)