🌟 조심하다 (操心 하다)

Động từ  

1. 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 하다.

1. THẬN TRỌNG, CẨN THẬN: Chú ý trong hành động hay lời nói để không gặp phải việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개를 조심하다.
    Watch out for dogs.
  • Google translate 걸음을 조심하다.
    Watch your step.
  • Google translate 말을 조심하다.
    Watch your language.
  • Google translate 몸가짐을 조심하다.
    Be careful of one's manners.
  • Google translate 밤길을 조심하다.
    Beware of the night road.
  • Google translate 사고를 조심하다.
    Beware of accidents.
  • Google translate 술을 조심하다.
    Beware of drinking.
  • Google translate 운전을 조심하다.
    Be careful of driving.
  • Google translate 음식을 조심하다.
    Watch out for food.
  • Google translate 화재를 조심하다.
    Beware of fire.
  • Google translate 건강에 조심하다.
    Take care of one's health.
  • Google translate 매사에 조심하다.
    Be careful in everything.
  • Google translate 빗길에 조심하다.
    Watch out for the rain.
  • Google translate 사고에 조심하다.
    Beware of accidents.
  • Google translate 행동에 조심하다.
    Beware of behavior.
  • Google translate 그는 넘어지지 않으려고 얼음 위를 조심해서 걸었다.
    He walked carefully on the ice to avoid falling.
  • Google translate 나이가 들면 아무리 건강한 사람이라도 늘 건강에 조심해야 한다.
    No matter how healthy you are as you get older, you should always be careful of your health.
  • Google translate 요즘 학교 앞에서 사고가 많이 나고 있으니 모두들 조심해 주세요!
    There are many accidents in front of the school these days, so please be careful, everyone!
  • Google translate 승규는 자신이 들은 비밀이 혹시라도 새어 나갈까 봐 늘 말을 조심했다.
    Seung-gyu was always careful about what he said in case the secret he heard leaked out.
  • Google translate 사고로 죽을 뻔했던 그는 다시는 사고를 당하지 않기 위해 매사에 조심하고 있다.
    He almost died in an accident, and he's always careful not to get into an accident again.
  • Google translate 화장실 바닥이 미끄러우니까 조심해.
    The bathroom floor is slippery, so be careful.
    Google translate 응. 알았어.
    Yes. okay.

조심하다: practice caution,つつしむ【慎む】。きをつける【気を付ける】,prendre garde, se mettre en garde, prendre des précautions, se méfier de,cuidarse, tener precaución, tener cautela,يحترس,болгоомжлох, анхаарах,thận trọng, cẩn thận,ระวัง, ระมัดระวัง,berhati-hati,остерегаться; предостерегать; быть осторожным; быть осмотрительным,小心,谨慎,留心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조심하다 (조ː심하다)
📚 Từ phái sinh: 조심(操心): 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.


🗣️ 조심하다 (操心 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 조심하다 (操心 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)