🌟 종아리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종아리 (
종ː아리
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Sức khỏe
🗣️ 종아리 @ Giải nghĩa
- 부츠 (boots) : 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두.
- 장딴지 : 종아리 뒤쪽의 살이 불룩한 부분.
- 무릎 : 허벅지와 종아리 사이에 앞쪽으로 둥글게 튀어나온 부분.
🗣️ 종아리 @ Ví dụ cụ thể
- 네 바지 좀 봐. 종아리 부분이 얼룩덜룩해. [진흙물]
- 딴딴한 종아리. [딴딴하다]
- 종아리 맴매. [맴매]
- 종아리 맴매야. 종아리 걷어. [맴매]
- 오랫동안 하이힐을 신어 온 유민이는 종아리 뒤쪽 근육이 위축되어 있었다. [위축되다 (萎縮되다)]
🌷 ㅈㅇㄹ: Initial sound 종아리
-
ㅈㅇㄹ (
종아리
)
: 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân. -
ㅈㅇㄹ (
적응력
)
: 어떠한 조건이나 환경에 익숙해지거나 알맞게 되는 능력.
☆
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THÍCH ỨNG: Năng lực trở nên phù hợp hoặc quen với môi trường hoặc điều kiện nào đó. -
ㅈㅇㄹ (
작업량
)
: 일정한 시간에 하는 일의 분량.
Danh từ
🌏 KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC: Lượng công việc làm trong thời gian nhất định. -
ㅈㅇㄹ (
주원료
)
: 어떤 것을 만드는 데 가장 중심이 되는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU CHÍNH, NGUYÊN LIỆU CHỦ YẾU: Nguyên liệu trở thành trung tâm trong việc làm ra cái nào đó. -
ㅈㅇㄹ (
주의력
)
: 한 가지 일에 정신을 집중하는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG CHÚ Ý, KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh tập trung tinh thần vào một việc. -
ㅈㅇㄹ (
정어리
)
: 등은 어두운 푸른색이고 배는 은백색이며, 몸이 떨어지기 쉬운 둥근비늘로 덮인 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ MÒI: Loài cá biển có lưng màu xanh sẫm và bụng màu trắng, mình được phủ lớp vảy tròn dễ rơi ra. -
ㅈㅇㄹ (
주요리
)
: 식사 때 나오는 여러 가지 요리 중에서 가장 중심이 되는 요리.
Danh từ
🌏 MÓN CHÍNH: Món ăn trở thành tâm điểm trong các món ăn xuất hiện trong bữa ăn. -
ㅈㅇㄹ (
진입로
)
: 목적지를 향하여 들어가는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TIẾN VÀO, ĐƯỜNG DẪN VÀO: Đường hướng tới đích đến để đi vào.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273)