🌟 종아리

☆☆   Danh từ  

1. 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.

1. BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미끈한 종아리.
    Slick calves.
  • 하얀 종아리.
    White calves.
  • 종아리가 굵다.
    The calves are thick.
  • 종아리를 걷다.
    To take one's calves.
  • 종아리를 맞다.
    Get hit in the calf.
  • 종아리에 알이 배다.
    The calves have eggs.
  • 언니는 종아리가 가늘어서 치마를 입으면 참 예쁘다.
    My sister has a slender calf, so she looks very pretty in a skirt.
  • 아버지는 잘못한 아들의 종아리를 회초리로 때리며 야단을 치셨다.
    The father gave a scolding to his wrong son's calves with a whip.
  • 종아리에 왜 알이 든 거야?
    Why did your calves have eggs?
    어제 마라톤을 했더니 근육이 뭉친 것 같아.
    I ran a marathon yesterday, and i think i've got a lump in my muscles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종아리 (종ː아리)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 종아리 @ Giải nghĩa

🗣️ 종아리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273)