🌟 종아리

☆☆   Danh từ  

1. 무릎과 발목 사이의 뒤쪽 근육 부분.

1. BẮP CHÂN, BỌNG CHÂN: Phần cơ bắp ở phía sau giữa đầu gối và cổ chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미끈한 종아리.
    Slick calves.
  • Google translate 하얀 종아리.
    White calves.
  • Google translate 종아리가 굵다.
    The calves are thick.
  • Google translate 종아리를 걷다.
    To take one's calves.
  • Google translate 종아리를 맞다.
    Get hit in the calf.
  • Google translate 종아리에 알이 배다.
    The calves have eggs.
  • Google translate 언니는 종아리가 가늘어서 치마를 입으면 참 예쁘다.
    My sister has a slender calf, so she looks very pretty in a skirt.
  • Google translate 아버지는 잘못한 아들의 종아리를 회초리로 때리며 야단을 치셨다.
    The father gave a scolding to his wrong son's calves with a whip.
  • Google translate 종아리에 왜 알이 든 거야?
    Why did your calves have eggs?
    Google translate 어제 마라톤을 했더니 근육이 뭉친 것 같아.
    I ran a marathon yesterday, and i think i've got a lump in my muscles.

종아리: calf,ふくらはぎ【脹ら脛】,mollet,pantorrilla,بطة الساق، بطن الساق,шилбэ, эрээн булчин,bắp chân, bọng chân,ท้องน่อง, น่อง,betis,икры; голень,小腿肚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종아리 (종ː아리)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  


🗣️ 종아리 @ Giải nghĩa

🗣️ 종아리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43)