🌟 조연 (助演)

  Danh từ  

1. 연극이나 영화에서 주인공을 도와 이야기를 전개해 나가는 역할을 함. 또는 그런 역할을 맡은 배우.

1. VIỆC ĐÓNG VAI PHỤ, VAI PHỤ: Việc đóng vai trò giúp nhân vật chính triển khai câu chuyện trong kịch hay phim. Hoặc diễn viên đóng vai trò đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조연 배우.
    Supporting actor.
  • 조연 역할.
    Supporting role.
  • 조연의 연기.
    Acting supporting.
  • 주연과 조연.
    The lead and supporting roles.
  • 조연을 맡다.
    Take the supporting role.
  • 조연으로 나오다.
    Come out as a supporting character.
  • 조연으로 데뷔하다.
    Debut as an assistant.
  • 비록 어린 아이지만 중요한 조연의 역할을 훌륭해 해내는 모습이 기특했다.
    It was admirable to play the role of an important supporting actor, even though he was a child.
  • 한 유명한 가수는 처음에 자신이 영화의 조연으로 데뷔를 했었다고 밝혔다.
    A famous singer said that he first made his debut as a supporting actor in a movie.
  • 옛날 영화를 보니까 지금 유명한 스타들이 조연으로 나오더라고.
    I've seen old movies, and now i see famous stars in supporting roles.
    처음에 연기를 시작할 때부터 주연이 되기는 힘드니까.
    Because it's hard to be the main character from the beginning.
Từ đồng nghĩa 조역(助役): 남의 일을 함께 하면서 도와줌. 또는 그런 일., 일을 도와주는 역할. 또…
Từ tham khảo 주연(主演): 연극이나 영화, 드라마 등에서 주인공 역을 맡아 연기하는 일. 또는 주인공…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조연 (조ː연)
📚 Từ phái sinh: 조연하다: 한 작품에서 주역을 도와 극을 전개해 나가는 역할을 하다., 시끄럽고 떠들썩하…
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 조연 (助演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Du lịch (98) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23)