🌟 종언 (終焉)

Danh từ  

1. 어떤 존재가 사라지거나 일 또는 현상이 끝남.

1. SỰ NGỪNG LẠI, SỰ CHẤM DỨT, SỰ KẾT LIỄU: Việc tồn tại nào đó bị biến mất hoặc công việc hay hiện tượng nào đó kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구시대의 종언.
    The end of the old days.
  • 냉전의 종언.
    The end of the cold war.
  • 역사의 종언.
    The end of history.
  • 이데올로기의 종언.
    The end of ideology.
  • 정권의 종언.
    The end of the regime.
  • 종언을 고하다.
    Bring an end to the world.
  • 종언을 예고하다.
    Herald an end.
  • 종언에 이르다.
    To the end.
  • 이 나라는 해방이 되면서 제국주의 시대의 종언을 고했다.
    This country reached the end of the imperialist era as it was liberated.
  • 두 나라 간에 이루어진 평화 조약은 사실상 냉전 체재의 종언을 의미하는 일이었다.
    The peace treaty between the two countries actually meant the end of the cold war.
  • 이번 선거가 김 의원에게는 마지막 출마였다고 하던데.
    I heard this was the last election for kim.
    그렇군. 그러면 이번 낙선이 그 의원에게는 곧 정치 생명의 종언인 셈이네.
    I see. so this defeat is the end of his political life.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종언 (종언)
📚 Từ phái sinh: 종언하다: 없어지거나 죽어서 존재가 사라지다., 계속하던 일이 끝장이 나다., 각 방면에…

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)