🌟 정확도 (正確度)

Danh từ  

1. 바르고 확실한 정도.

1. ĐỘ CHÍNH XÁC: Mức độ đúng và xác thực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검사의 정확도.
    Accuracy of inspection.
  • 측정의 정확도.
    Accuracy of measurement.
  • 정확도가 낮다.
    Low accuracy.
  • 정확도가 높다.
    High accuracy.
  • 정확도가 떨어지다.
    Diminished accuracy.
  • 정확도가 요구되다.
    Accuracy required.
  • 정확도가 크다.
    The accuracy is great.
  • 정확도를 감소시키다.
    Diminish the accuracy.
  • 정확도를 검사하다.
    Examine accuracy.
  • 정확도를 높이다.
    Increase accuracy.
  • 정확도를 실험하다.
    Experiment with accuracy.
  • 정확도를 유지하다.
    Maintain accuracy.
  • 정확도를 측정하다.
    Measure accuracy.
  • 정확도를 향상시키다.
    Improve accuracy.
  • 이 장비는 백분의 일 초까지도 잴 수 있어 정확도가 매우 높다.
    This equipment can measure up to a hundredth of a second, so its accuracy is very high.
  • 우리의 실험은 정확도가 요구되어 조금의 오차도 허용할 수 없다.
    Our experiments require accuracy and cannot allow a little error.
  • 승규가 준 정보가 맞는지 틀리는지 확인할 수 없어 정확도를 알 수 없다.
    The accuracy is unknown because we cannot confirm whether the information given by seung-gyu is correct or incorrect.
  • 일기 예보에서 모레부터 장마가 시작될 거라는데, 일기 예보를 믿을 수 있을까?
    The weather forecast says the rainy season will start the day after tomorrow. can you believe it?
    요즘 일기 예보는 정확도가 높아 일기 예보와 실제 날씨가 거의 같잖아.
    Weather forecasts are very accurate these days, and the weather is almost the same as the weather forecasts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정확도 (정ː확또)

🗣️ 정확도 (正確度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28)