🌟 정회 (停會)

Danh từ  

1. 회의 중에 회의를 잠시 멈춤.

1. SỰ TẠM NGỪNG HỌP, SỰ GIÁN ĐOẠN PHIÊN HỌP: Việc tạm ngừng cuộc họp trong khi đang họp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정회가 되다.
    Be adjourned.
  • 정회를 거듭하다.
    Adjournment after adjournment.
  • 정회를 선언하다.
    Declare a adjournment.
  • 정회를 요청하다.
    Request a correction.
  • 정회를 하다.
    Adjournment.
  • 아침부터 시작된 우리 회사 임원 회의는 점심을 먹기 위해 정회를 했다.
    Our company executive meeting, which began in the morning, adjourned for lunch.
  • 회의 중 양쪽의 의견이 팽팽하게 대립하자 사회자는 잠시 정회를 선언했다.
    As the opinions of both sides were tensely divided during the meeting, the moderator briefly declared a recess.
  • 회의가 시간 가는 줄 모르고 길어지자 휴식을 위해 5분간 정회를 하기로 했다.
    As the meeting got longer without knowing the passage of time, we decided to adjourn for five minutes for a rest.

2. 국회의 개회 중에 잠시 그 활동을 멈춤.

2. SỰ TẠM NGỪNG HỌP, SỰ GIÁN ĐOẠN PHIÊN HỌP: Việc tạm ngừng họp trong khi đang họp ở quốc hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정회 소동.
    A regular session disturbance.
  • 정회가 되다.
    Be adjourned.
  • 정회를 거듭하다.
    Adjournment after adjournment.
  • 정회를 선언하다.
    Declare a adjournment.
  • 정회를 선포하다.
    Declare a recess.
  • 정회를 하다.
    Adjournment.
  • 의장은 회의 도중 의원들이 소란을 일으키자 30분간 정회를 선포하였다.
    The chairman declared a 30-minute adjournment after the lawmakers made a fuss during the meeting.
  • 이 안건을 가지고 여당과 야당의 의원들이 팽팽히 맞서 정회를 거듭하였다.
    With this agenda, lawmakers from both the ruling and opposition parties were locked in a tight race.
  • 오늘 정기 국회 중에 의장이 회의를 중단시키는 정회 소동이 두 번이나 일어났다.
    During the regular session of the national assembly today, there have been two rounds of political turmoil in which the chairman has suspended meetings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정회 (정회) 정회 (정훼)
📚 Từ phái sinh: 정회하다: 정월 초하룻날에 신하들이 조정에 모여 신년을 축하하다., 회의를 일시 중지하다…

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43)