🌟 종자 (種子)

Danh từ  

1. 식물에서 나온 씨 또는 씨앗.

1. HẠT GIỐNG: Hột hoặc nhân có ở thực vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옥수수 종자.
    Corn seeds.
  • 종자를 개량하다.
    Improve seeds.
  • 종자를 개발하다.
    Develop seeds.
  • 종자를 고르다.
    Select seeds.
  • 종자를 구하다.
    Save the seeds.
  • 종자를 퍼뜨리다.
    Spread seeds.
  • 종자로 쓰다.
    Write in seed.
  • 따뜻한 봄날 농부가 밭에 종자를 뿌린다.
    On a warm spring day the farmer sows seeds in the field.
  • 현재 이 연구 팀은 척박한 땅에서도 잘 자라는 새로운 종자를 연구하고 있다.
    Now the research team is working on new seeds that grow well even on barren land.
  • 종자들은 다 심었어?
    Did you plant all the rice seeds?
    네, 이제 싹이 나기만을 기다리면 돼요.
    Yes, we just need to wait for the buds to sprout.
Từ đồng nghĩa 종(種): 식물에서 나온 씨 또는 씨앗., 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래., …

2. 같은 조상에서 대를 이어 갈라져 내려오는 동물의 계통이나 품종.

2. GIỐNG, LOÀI: Loại hoặc giống của động vật tiếp nối rồi chia nhánh từ cùng một tổ tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지 종자.
    Pig seeds.
  • 외국 종자.
    Foreign seeds.
  • 가축의 종자.
    Speckles of livestock.
  • 우수한 종자.
    Excellent seed.
  • 종자가 훌륭하다.
    The seeds are excellent.
  • 아저씨는 병아리들 중에서 튼튼하고 달걀을 잘 낳을 것 같은 종자를 골라내셨다.
    Uncle picked out from the chicks the seeds that were strong and likely to lay eggs well.
  • 소 장수의 말에 따르면 윤기가 흐르는 그 누런 송아지는 뛰어난 황소의 종자라고 했다.
    According to the ox's longevity, the yellow calf with gloss was the seed of an outstanding bull.
  • 고놈의 강아지가 똘똘하고 영리해 보이네.
    The old dog looks smart and smart.
    그럼, 저게 사실은 종자가 좋은 개라고.
    Well, that's actually a good dog.

3. (낮잡아 이르는 말로) 사람의 혈통.

3. GIỐNG, DÒNG, NÒI: (cách nói xem thường) Huyết thống của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사람의 종자.
    Human seeds.
  • 더러운 종자.
    Dirty seeds.
  • 망할 종자.
    Fucking seeds.
  • 몹쓸 종자.
    Bad seed.
  • 지독한 종자.
    Terrible seed.
  • 부자와 거지는 날 때부터 종자가 달랐던 것은 아니다.
    The rich and the beggar were not born different seeds.
  • 어머니는 아들이 질 나쁜 종자들과 어울린다며 불평을 하셨다.
    Mother complained that her son mingled with bad seeds.
  • 아버님, 그 녀석이 아무리 속을 썩인들 어쨌든 우리 집 종자가 아닙니까?
    Father, no matter how upset he is, isn't he our seed anyway?
    음, 그렇기는 하다만 저놈이 정말 내 아들이 맞는지 의심스러울 정도라네.
    Well, yes, but i doubt he's really my son.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종자 (종자)


🗣️ 종자 (種子) @ Giải nghĩa

🗣️ 종자 (種子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8)