🌟 교배 (交配)

Danh từ  

1. 다음 세대를 얻기 위하여 생물의 암수를 인공적으로 수정시킴.

1. SỰ GIAO PHỐI, SỰ LAI GIỐNG: Việc cho giống cái, giống đực thụ tinh nhân tạo để thu hoạch vụ sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교배가 되다.
    Become a crossbreed.
  • Google translate 교배가 이루어지다.
    Crossbreed.
  • Google translate 교배를 통하다.
    Through crossbreed.
  • Google translate 교배를 시키다.
    Crossbreed.
  • Google translate 교배를 하다.
    Crossbreed.
  • Google translate 우리 연구 팀은 세계 최초로 배추와 무의 교배에 성공했다.
    Our research team succeeded in the world's first cross-breeding of cabbages and radishes.
  • Google translate 여러 방법으로 교배를 한 끝에 우수한 품종의 쌀이 탄생했다.
    After breeding in many ways, excellent varieties of rice were born.
  • Google translate 천연기념물인 삽살개는 종자 보존이 필요합니다.
    The sapsal dog, a natural monument, needs seed conservation.
    Google translate 그러기 위해서는 다른 종의 개와 교배를 삼가야 할 겁니다.
    To do that, you'll have to refrain from breeding with other breeds of dogs.

교배: crossbreeding,こうはい【交配】,accouplement, reproduction, fécondation croisée, croisement, métissage, hybridation, croisement inter-espèce,hibridación, mestizaje, cruce, entrecruzamiento, enraizamiento,تهجين، مَزْجُ السُّلالات,эрлийзжүүлэлт, үр тогтоолт, солбицон тоос хүртээлт,sự giao phối, sự lai giống,การผสมเทียม, การผสมพันธุ์เทียม,perkawinan silang, hibrid,скрещивание,交配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교배 (교배)
📚 Từ phái sinh: 교배하다(交配하다): 다음 세대를 얻기 위하여 생물의 암수를 인공적으로 수정시키다.

🗣️ 교배 (交配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sở thích (103) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59)