🌟 조리법 (調理法)

  Danh từ  

1. 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.

1. CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 김치찌개 조리법.
    Kimchi stew recipe.
  • 똑같은 조리법.
    Same recipe.
  • 별난 조리법.
    An eccentric recipe.
  • 조리법이 다양하다.
    Various recipes.
  • 조리법을 찾다.
    Find a recipe.
  • 조리법에 따르다.
    Follow the recipe.
  • 조리법으로 만들다.
    To make(a recipe.
  • 조리법대로 했는데 음식 맛이 이상하다.
    I followed the recipe and the food tastes weird.
  • 요리사가 다양한 조리법으로 만든 음식을 내왔다.
    The cook served food made with various recipes.
  • 어머니께서 알려 주신 조리법대로 했는데 그 맛이 안 나네.
    I followed my mother's recipe, but it doesn't taste like it.
    재료는 맞는데 넣는 순서가 틀린 거 아니야?
    The ingredients are correct, but isn't it in the wrong order?
Từ đồng nghĩa 요리법(料理法): 음식을 만드는 방법., 어떤 대상이나 일을 능숙하게 다루거나 처리하는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리법 (조리뻡) 조리법이 (조리뻐비) 조리법도 (조리뻡또) 조리법만 (조리뻠만)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 조리법 (調理法) @ Giải nghĩa

🗣️ 조리법 (調理法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4)