🌟 조리법 (調理法)

  Danh từ  

1. 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.

1. CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김치찌개 조리법.
    Kimchi stew recipe.
  • Google translate 똑같은 조리법.
    Same recipe.
  • Google translate 별난 조리법.
    An eccentric recipe.
  • Google translate 조리법이 다양하다.
    Various recipes.
  • Google translate 조리법을 찾다.
    Find a recipe.
  • Google translate 조리법에 따르다.
    Follow the recipe.
  • Google translate 조리법으로 만들다.
    To make(a recipe.
  • Google translate 조리법대로 했는데 음식 맛이 이상하다.
    I followed the recipe and the food tastes weird.
  • Google translate 요리사가 다양한 조리법으로 만든 음식을 내왔다.
    The cook served food made with various recipes.
  • Google translate 어머니께서 알려 주신 조리법대로 했는데 그 맛이 안 나네.
    I followed my mother's recipe, but it doesn't taste like it.
    Google translate 재료는 맞는데 넣는 순서가 틀린 거 아니야?
    The ingredients are correct, but isn't it in the wrong order?
Từ đồng nghĩa 요리법(料理法): 음식을 만드는 방법., 어떤 대상이나 일을 능숙하게 다루거나 처리하는 …

조리법: recipe,ちょうりほう【調理法】。レシピ,recette,receta de cocina,كيفية الطبخ,хоол хийх арга,cách nấu, cách chế biến,วิธีทำอาหาร, วิธีปรุงอาหาร, วิธีประกอบอาหาร, สูตรทำอาหาร,cara memasak, aturan memasak,рецепт,烹饪法,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조리법 (조리뻡) 조리법이 (조리뻐비) 조리법도 (조리뻡또) 조리법만 (조리뻠만)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 조리법 (調理法) @ Giải nghĩa

🗣️ 조리법 (調理法) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52)