🌟 조리법 (調理法)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조리법 (
조리뻡
) • 조리법이 (조리뻐비
) • 조리법도 (조리뻡또
) • 조리법만 (조리뻠만
)
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Văn hóa ẩm thực
🗣️ 조리법 (調理法) @ Giải nghĩa
- 볶음 : 음식의 물기를 거의 빼고 기름을 조금 부은 프라이팬에 담아 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히는 조리법. 또는 그렇게 만든 음식.
🗣️ 조리법 (調理法) @ Ví dụ cụ thể
- 김치볶음밥 조리법. [김치볶음밥]
🌷 ㅈㄹㅂ: Initial sound 조리법
-
ㅈㄹㅂ (
조리법
)
: 여러 가지 재료를 이용하여 음식을 만드는 방법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NẤU, CÁCH CHẾ BIẾN: Cách dùng các nguyên liệu để chế biến thức ăn. -
ㅈㄹㅂ (
진료비
)
: 환자가 의사에게 진찰이나 치료를 받고 내는 요금.
Danh từ
🌏 PHÍ ĐIỀU TRỊ: Chi phí mà bệnh nhân được khám bệnh hoặc chữa trị trả cho bác sĩ. -
ㅈㄹㅂ (
조롱박
)
: 길쭉하고 가운데가 잘록한 모양의 박이 열리는 넝쿨 식물이나 그 열매.
Danh từ
🌏 TRÁI BẦU HỒ LÔ, DÂY BẦU HỒ LÔ: Loài thực vật dây leo ra quả bầu có hình dài và ở giữa thắt vào hoặc quả cây đó. -
ㅈㄹㅂ (
종류별
)
: 종류에 따라 각각 갈라놓은 것.
Danh từ
🌏 THEO TỪNG LOẠI: Cái được tách riêng theo chủng loại. -
ㅈㄹㅂ (
지랄병
)
: (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐỘNG KINH: (cách nói thông tục) Bệnh những bất thường về chức năng của tế bào thần kinh não đột nhiên phát sinh, xuất hiện triệu chứng mất ý thức và toàn thân cứng lại đồng thời run lên. -
ㅈㄹㅂ (
지뢰밭
)
: 지뢰가 많이 묻혀 있는 지역.
Danh từ
🌏 BÃI MÌN: Khu vực có nhiều mìn được chôn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52)