🌟 조난하다 (遭難 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조난하다 (
조난하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조난(遭難): 항해나 등산 중에 재난을 만남.
🌷 ㅈㄴㅎㄷ: Initial sound 조난하다
-
ㅈㄴㅎㄷ (
진노하다
)
: 몹시 화를 내며 노여워하다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, PHẪN NỘ: Vô cùng tức giận và nổi cáu. -
ㅈㄴㅎㄷ (
장난하다
)
: 아이들이 재미로나 심심풀이로 하는 짓을 하다.
Động từ
🌏 CHƠI ĐÙA, NÔ ĐÙA: Trẻ con thực hiện hành động vui chơi hay giải buồn. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전념하다
)
: 오직 한 가지 일에만 마음을 쓰다.
Động từ
🌏 TOÀN TÂM, CHUYÊN TÂM: Chỉ để tâm vào một việc duy nhất. -
ㅈㄴㅎㄷ (
지난하다
)
: 매우 어렵다.
Tính từ
🌏 VÔ CÙNG KHÓ KHĂN, VÔ CÙNG GIAN NAN: Rất khó. -
ㅈㄴㅎㄷ (
전능하다
)
: 못하는 일이 없이 모든 일에 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TOÀN NĂNG: Tài giỏi ở mọi việc, không có việc gì không làm được. -
ㅈㄴㅎㄷ (
조난하다
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만나다.
Động từ
🌏 GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365)