🌟 조난하다 (遭難 하다)

Động từ  

1. 항해나 등산 중에 재난을 만나다.

1. GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조난한 등산객.
    A distress climber.
  • 조난한 어선.
    A distress fishing boat.
  • 폭우로 조난하다.
    Distresses by heavy rain.
  • 바다에서 조난하다.
    Distress in the sea.
  • 산에서 조난하다.
    Distress in the mountains.
  • 높은 파도에 여객선이 조난하여 경찰에 도움을 요청하였다.
    The ferry was wrecked in high waves and asked the police for help.
  • 구조대는 길을 잃고 조난한 경우 당황하지 말고 신속히 신고할 것을 당부했다.
    The rescue team urged people not to panic and report quickly in case of lost and distress.
  • 김 기자, 오늘 폭우로 조난한 선박이 있었다면서요?
    Reporter kim, i heard there was a ship that was wrecked by heavy rain today.
    네, 경찰이 신속한 조치를 취한 결과 다행히 인명 피해는 없었습니다.
    Yeah, the police took quick action, and fortunately there were no casualties.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조난하다 (조난하다)
📚 Từ phái sinh: 조난(遭難): 항해나 등산 중에 재난을 만남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Xem phim (105) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365)