🌟 조난하다 (遭難 하다)

Động từ  

1. 항해나 등산 중에 재난을 만나다.

1. GẶP NẠN: Gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조난한 등산객.
    A distress climber.
  • Google translate 조난한 어선.
    A distress fishing boat.
  • Google translate 폭우로 조난하다.
    Distresses by heavy rain.
  • Google translate 바다에서 조난하다.
    Distress in the sea.
  • Google translate 산에서 조난하다.
    Distress in the mountains.
  • Google translate 높은 파도에 여객선이 조난하여 경찰에 도움을 요청하였다.
    The ferry was wrecked in high waves and asked the police for help.
  • Google translate 구조대는 길을 잃고 조난한 경우 당황하지 말고 신속히 신고할 것을 당부했다.
    The rescue team urged people not to panic and report quickly in case of lost and distress.
  • Google translate 김 기자, 오늘 폭우로 조난한 선박이 있었다면서요?
    Reporter kim, i heard there was a ship that was wrecked by heavy rain today.
    Google translate 네, 경찰이 신속한 조치를 취한 결과 다행히 인명 피해는 없었습니다.
    Yeah, the police took quick action, and fortunately there were no casualties.

조난하다: be shipwrecked; be involved in an accident,そうなんする【遭難する】,avoir un accident, faire naufrage, être en détresse,naufragar, sufrir calamidad,يلاقي كارثة,осолд орох, осолдох, сүйрэх,gặp nạn,ประสบอุบัติภัย, ประสบอุบัติเหตุ, ประสบภัยทางทะเล,tertimpa musibah,попасть в катастрофу; потерпеть кораблекрушение; столкнуться,遇难,落难,遇险,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조난하다 (조난하다)
📚 Từ phái sinh: 조난(遭難): 항해나 등산 중에 재난을 만남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10)