🌟 진입 (進入)

  Danh từ  

1. 목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어감.

1. SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ ĐẶT CHÂN VÀO: Việc đi vào nơi đã dự tính hoặc lần đầu bước vào một trạng thái nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 진입.
    Entry into the country.
  • 도로 진입.
    Road entry.
  • 차량 진입.
    Vehicle entry.
  • 진입 제한.
    Limit entry.
  • 진입을 하다.
    Enter.
  • 지금 우리는 세계화 시대로의 진입을 눈앞에 두고 있다.
    Now we are on the verge of entering the era of globalization.
  • 시위대를 막기 위한 경찰 진입이 시작되면 사고가 날 수 있다.
    Accidents may occur when police enter to block protesters.
  • 이번 대회의 목표는 무엇입니까?
    What's the goal of this competition?
    순위권 진입을 목표로 잡고 있습니다.
    We're aiming to enter the ranks.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진입 (지ː닙) 진입이 (지ː니비) 진입도 (지ː닙또) 진입만 (지ː님만)
📚 Từ phái sinh: 진입하다(進入하다): 목적한 곳으로 들어서거나 일정한 상태에 들어가다.

🗣️ 진입 (進入) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78)