🌟 진지 (陣地)

Danh từ  

1. 전투에 필요한 시설과 장비를 갖추고 군대를 배치해 둔 곳.

1. DOANH TRẠI, CĂN CỨ: Nơi bố trí quân đội và trang bị những trang thiết bị cần thiết cho chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 튼튼한 진지.
    A strong position.
  • 진지 구축.
    Build a position.
  • 진지를 만들다.
    Create a position.
  • 진지를 설치하다.
    Set up a camp.
  • 진지를 지키다.
    Guard a position.
  • 정부는 분쟁이 일어나는 국경 지역에 진지를 설치했다.
    The government set up a camp in the disputed border area.
  • 우리나라에서는 휴전선을 중심으로 튼튼한 진지가 구축되어 있다.
    In our country, strong positions are built around the border.
  • 영화가 어떻게 끝이 났어?
    How did the movie end?
    전투에서 주인공이 적의 진지에 폭탄을 던져.
    In battle the main character throws a bomb at the enemy's position.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진지 (진지)


🗣️ 진지 (陣地) @ Giải nghĩa

🗣️ 진지 (陣地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160)