🌟 좀생원 (좀 生員)

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 마음이 너그럽지 못하고 생각이 좁은 사람.

1. KẺ KEO KIỆT, TRÙM SÒ: (cách nói trêu chọc) Người không được rộng lượng và suy nghĩ nhỏ nhen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좀생원 같은 사람.
    Someone like zom saeng won.
  • 좀생원이라고 놀리다.
    Tease me for being a zombie.
  • 좀생원처럼 굴다.
    Behave like a zombie.
  • 남자가 좀생원같이 아직도 그 일을 마음에 두고 있는 거야?
    Does the man still care about it like a little bit?
  • 김 부장은 자기에게 술 값을 내게 했다고 너를 계속 괴롭힌 좀생원 아니니?
    Isn't it zom saengwon who kept bothering you for making him pay for the drinks?
  • 승규는 내가 사과를 했는데도 아직도 화가 안 풀렸어.
    Seung-gyu still hasn't been happy even though i apologized.
    걔는 정말 별것도 아닌 일로 좀생원처럼 구는구나.
    He's really acting like a little bird for nothing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좀생원 (좀생원)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)