🌟 재건축 (再建築)

Danh từ  

1. 원래 있던 건물을 허물고 다시 세움.

1. SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물 재건축.
    Building reconstruction.
  • 주택 재건축.
    House reconstruction.
  • 재건축 사업.
    Reconstruction project.
  • 재건축 아파트.
    Reconstruction apartment.
  • 재건축 추진.
    The reconstruction drive.
  • 재건축이 되다.
    Reconstruction.
  • 재건축을 실시하다.
    Reconstruct a reconstruction.
  • 재건축을 하다.
    Do reconstruction.
  • 오래된 아파트를 허물고 재건축을 실시하였다.
    The old apartment was demolished and rebuilt.
  • 옆 동네는 몇몇 건물의 재건축으로 환경이 정돈되었다.
    The neighborhood was cleared up by the reconstruction of several buildings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재건축 (재ː건축) 재건축이 (재ː건추기) 재건축도 (재ː건축또) 재건축만 (재ː건충만)
📚 Từ phái sinh: 재건축되다: 기존에 있던 건축물이 허물어지고 다시 세워지거나 쌓여 만들어지다. 재건축하다: 기존에 있던 건축물을 허물고 다시 세우거나 쌓아 만들다.

🗣️ 재건축 (再建築) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)