🌟 재건축 (再建築)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재건축 (
재ː건축
) • 재건축이 (재ː건추기
) • 재건축도 (재ː건축또
) • 재건축만 (재ː건충만
)
📚 Từ phái sinh: • 재건축되다: 기존에 있던 건축물이 허물어지고 다시 세워지거나 쌓여 만들어지다. • 재건축하다: 기존에 있던 건축물을 허물고 다시 세우거나 쌓아 만들다.
🗣️ 재건축 (再建築) @ Ví dụ cụ thể
- 전문가들에게 우리 아파트의 재건축 사업에 대해 자문한 결과는 나왔습니까? [자문하다 (諮問하다)]
- 재건축 공사는 구십 퍼센트의 공정을 보이고 있습니다. [공정 (工程)]
- 폭파 전문가가 다이너마이트를 사용해서 재건축 아파트를 부쉈다. [다이너마이트 (dynamite)]
- 우리 아파트 단지도 오래되었는데 재건축 안 하나? [묶이다]
🌷 ㅈㄱㅊ: Initial sound 재건축
-
ㅈㄱㅊ (
중고차
)
: 얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ. -
ㅈㄱㅊ (
지구촌
)
: 지구 전체를 한 마을처럼 여겨 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 MÁI NHÀ TRÁI ĐẤT: Từ thể hiện coi toàn thể trái đất như một ngôi làng. -
ㅈㄱㅊ (
잔기침
)
: 작은 소리로 잇따라 자주 하는 기침.
Danh từ
🌏 HO HÚNG HẮNG: Ho thường xuyên, liên tiếp với tiếng nhỏ. -
ㅈㄱㅊ (
자구책
)
: 어려움에 빠진 자신을 스스로 구하기 위한 방법.
Danh từ
🌏 CÁCH TỰ CỨU MÌNH: Phương pháp tự cứu lấy mình khi rơi vào hoàn cảnh khó khăn. -
ㅈㄱㅊ (
중간층
)
: 위층과 아래층 사이에 있는 층.
Danh từ
🌏 TẦNG TRUNG GIAN: Tầng ở giữa tầng trên và tầng dưới. -
ㅈㄱㅊ (
중간치
)
: 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG GIỮA, MỨC TRUNG BÌNH: Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v... -
ㅈㄱㅊ (
지게차
)
: 차의 앞쪽 부분에 두 개의 길쭉한 철판이 나와 있어 짐을 싣고 위아래로 움직여서 짐을 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE NÂNG: Xe ô tô mà phần trước xe có tấm thép dài, chở hàng và di chuyển từ trên xuống dưới, vận chuyển hành lý. -
ㅈㄱㅊ (
집권층
)
: 권력이나 정권을 잡고 있는 계층.
Danh từ
🌏 GIAI CẤP CẦM QUYỀN, TẦNG LỚP CẦM QUYỀN: Tầng lớp đang nắm giữ quyền lực hay chính quyền. -
ㅈㄱㅊ (
재건축
)
: 원래 있던 건물을 허물고 다시 세움.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có. -
ㅈㄱㅊ (
중계차
)
: 현장에서 실제로 일어나는 일을 중계하기 위해 필요한 장치를 싣고 현장에 나가는 차.
Danh từ
🌏 XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG: Xe chở các trang thiết bị cần thiết và đi ra ngoài hiện trường để tiếp sóng những sự việc xảy ra trên thực tế tại hiện trường.
• Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119)