🌟 재건축 (再建築)

Danh từ  

1. 원래 있던 건물을 허물고 다시 세움.

1. SỰ TÁI KIẾN TRÚC: Việc tháo dỡ và xây lại toà nhà vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 재건축.
    Building reconstruction.
  • Google translate 주택 재건축.
    House reconstruction.
  • Google translate 재건축 사업.
    Reconstruction project.
  • Google translate 재건축 아파트.
    Reconstruction apartment.
  • Google translate 재건축 추진.
    The reconstruction drive.
  • Google translate 재건축이 되다.
    Reconstruction.
  • Google translate 재건축을 실시하다.
    Reconstruct a reconstruction.
  • Google translate 재건축을 하다.
    Do reconstruction.
  • Google translate 오래된 아파트를 허물고 재건축을 실시하였다.
    The old apartment was demolished and rebuilt.
  • Google translate 옆 동네는 몇몇 건물의 재건축으로 환경이 정돈되었다.
    The neighborhood was cleared up by the reconstruction of several buildings.

재건축: rebuilding,さいけんちく【再建築】,reconstruction,reconstrucción,إعادة التعمير,дахин барих,sự tái kiến trúc,การสร้างใหม่, การรื้อสร้างใหม่, การก่อสร้างใหม่,rekonstruksi kembali,перестройка,重建,改造,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재건축 (재ː건축) 재건축이 (재ː건추기) 재건축도 (재ː건축또) 재건축만 (재ː건충만)
📚 Từ phái sinh: 재건축되다: 기존에 있던 건축물이 허물어지고 다시 세워지거나 쌓여 만들어지다. 재건축하다: 기존에 있던 건축물을 허물고 다시 세우거나 쌓아 만들다.

🗣️ 재건축 (再建築) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119)