🌟 진급하다 (進級 하다)

Động từ  

1. 계급, 등급, 학년 등이 올라가다.

1. THĂNG CHỨC, THĂNG CẤP, LÊN LỚP: Giai cấp, đẳng cấp, năm học… tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸준히 진급하다.
    Steady promotion.
  • 빠르게 진급하다.
    Promote rapidly.
  • 대리로 진급하다.
    Be promoted to deputy.
  • 상급으로 진급하다.
    Promote to higher rank.
  • 상병으로 진급하다.
    Promote to corporal.
  • 지수는 이번 학기에 조교수에서 부교수로 진급했다.
    Jisoo has been promoted from assistant professor to associate professor this semester.
  • 민준이는 대리로 조기 진급하여 동기들의 시샘을 받았다.
    Min-jun was promoted to acting assistant manager early and received envy from his colleagues.
  • 나는 2급으로 진급하지 못하고 1급 수업을 다시 들어야 했다.
    I didn't get promoted to second grade and had to take first class again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진급하다 (진ː그파다)
📚 Từ phái sinh: 진급(進級): 계급, 등급, 학년 등이 올라감.

🗣️ 진급하다 (進級 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)