🌟 진급하다 (進級 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진급하다 (
진ː그파다
)
📚 Từ phái sinh: • 진급(進級): 계급, 등급, 학년 등이 올라감.
🗣️ 진급하다 (進級 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 중장으로 진급하다. [중장 (中將)]
- 일병으로 진급하다. [일병 (一兵)]
- 중령으로 진급하다. [중령 (中領)]
- 중위로 진급하다. [중위 (中尉)]
- 이병에서 진급하다. [이병 (二兵)]
- 경장으로 진급하다. [경장 (警長)]
- 중사로 진급하다. [중사 (中士)]
- 연대장으로 진급하다. [연대장 (聯隊長)]
- 상병으로 진급하다. [상병 (上兵)]
- 경사로 진급하다. [경사 (警査)]
- 상사로 진급하다. [상사 (上士)]
- 하사로 진급하다. [하사 (下士)]
- 동급으로 진급하다. [동급 (同級)]
- 준위로 진급하다. [준위 (准尉)]
- 준장으로 진급하다. [준장 (准將)]
- 대대장으로 진급하다. [대대장 (大隊長)]
- 대령으로 진급하다. [대령 (大領)]
- 대리로 진급하다. [대리 (代理)]
- 대위로 진급하다. [대위 (大尉)]
- 소령으로 진급하다. [소령 (少領)]
- 소장으로 진급하다. [소장 (少將)]
- 병장으로 진급하다. [병장 (兵長)]
- 원사로 진급하다. [원사 (元士)]
- 월반해서 진급하다. [월반하다 (越班하다)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 진급하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43)