🌟 지르르

Phó từ  

1. 물기나 기름기, 윤기 등이 매우 미끄럽게 흐르는 모양.

1. LOÁNG BÓNG, LOANG LOÁNG, BÓNG LÁNG: Hình ảnh nước, dầu hay độ bóng... chảy một cách rất trơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지르르 떨어지다.
    Falling down with a rattling sound.
  • 지르르 반지르르하다.
    Sizzling.
  • 지르르 반질거리다.
    Rattle along.
  • 지르르 흐르다.
    Flowing.
  • 지르르 흘리다.
    Sleekly.
  • 방금 구운 삼겹살에 기름이 지르르 흐른다.
    The pork belly just baked is dripping with oil.
  • 세 살배기 동생의 입에서 침이 지르르 떨어진다.
    My three-year-old brother's mouth is drooling.
  • 오늘 아침에 새롭게 지은 쌀밥에서 윤기가 지르르 흘렀다.
    The newly-built rice this morning was glistening.
  • 지수 씨, 요즘 머리카락에 윤기가 지르르 흐르네요.
    Mr. jisoo, your hair is shiny these days.
    네, 요즘 머리털이 많이 상해서 집중 관리를 하고 있어요.
    Yes, my hair is very damaged these days, so i'm focusing on it.
작은말 자르르: 물기나 기름기, 윤기 등이 많이 흘러서 반질반질하고 매끄러운 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지르르 (지르르)
📚 Từ phái sinh: 지르르하다: 물기나 기름기, 윤기 따위가 많이 흘러서 번지르르하다., 빛깔이나 어떤 기운…

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)