🌟 지사 (支社)

  Danh từ  

1. 본사에서 분리되어 본사의 관리를 받으며 특정 지역의 일을 맡아보는 곳.

1. CHI NHÁNH: Nơi đảm trách công việc của khu vực đặc thù, được phân ra từ trụ sở chính và chịu sự quản lí của trụ sở chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해외 지사.
    Branch overseas.
  • 지사가 폐쇄되다.
    The branch is closed.
  • 지사를 늘리다.
    Increase branch offices.
  • 지사를 두다.
    Have a branch office.
  • 지사를 방문하다.
    Visit the branch office.
  • 지사를 설치하다.
    Set up a branch office.
  • 지사로 발령이 나다.
    Be appointed governor.
  • 남편이 해외 지사로 발령이 나는 바람에 우리 식구는 몇 년 동안 떨어져 지내야 했다.
    My family had to stay apart for years because my husband was assigned to an overseas branch.
  • 우리 회사는 본사는 서울에 있고 지방은 물론 해외 여러 곳에 지사를 두고 있다.
    Our company is headquartered in seoul and has branches in many parts of the country as well as abroad.
  • 우리 회사는 현재 국내에 지사 다섯 개를 두고 삼백 개가 넘는 체인점을 이끄는 중견 기업이다.
    Our company is currently a mid-sized company with five branches in korea and leading more than 300 chain stores.
Từ tham khảo 본사(本社): 곳곳에 지사를 두고 있는 회사의 중심이 되는 사업체., 말하는 사람이 공식…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지사 (지사)
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 지사 (支社) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99)