🌟 진상 (眞相)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진상 (
진상
)
📚 thể loại: Chính trị
🗣️ 진상 (眞相) @ Ví dụ cụ thể
- 물탱크에 유해 물질이 투입되어 당국이 진상 조사에 나섰다. [투입되다 (投入되다)]
- 피해자는 철두철미 확실한 사고 진상 규명을 요구했다. [철두철미 (徹頭徹尾)]
- 배 침몰 사고의 진상 규명을 위한 특별법이 입법화될 전망이다. [입법화되다 (立法化되다)]
- 진상 조사단. [조사단 (調査團)]
- 진상 파악. [파악 (把握)]
- 진상 규명. [규명 (糾明)]
- 정부 인사에 비리가 있었다는 의혹이 불거지자 검찰이 본격적으로 진상 규명에 나섰다. [규명 (糾明)]
🌷 ㅈㅅ: Initial sound 진상
-
ㅈㅅ (
장소
)
: 어떤 일이 일어나는 곳. 또는 어떤 일을 하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƠI CHỐN: Nơi mà việc nào đó xảy ra. Hay nơi làm việc nào đó. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅅ (
점수
)
: 성적을 나타내는 숫자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM SỐ, ĐIỂM: Con số thể hiện thành tích. -
ㅈㅅ (
중심
)
: 어떤 것의 한가운데.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó. -
ㅈㅅ (
주소
)
: 집이나 직장, 기관 등이 위치한 곳의 행정 구역상 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ: Tên theo khu vực hành chính của nơi mà nhà ở, nơi làm việc hay cơ quan… tọa lạc. -
ㅈㅅ (
주사
)
: 주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm. -
ㅈㅅ (
주스
)
: 과일이나 채소에서 짜낸 즙. 또는 그것으로 만든 음료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC TRÁI CÂY, NƯỚC ÉP HOA QUẢ: Nước ép từ trái cây hay rau củ. Hoặc thức uống được làm bằng những thứ đó. -
ㅈㅅ (
자식
)
: 아들과 딸, 또는 아들이나 딸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai và con gái. Hoặc con trai hay con gái. -
ㅈㅅ (
자신
)
: 바로 그 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH: Chính người đó. -
ㅈㅅ (
점심
)
: 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng. -
ㅈㅅ (
접시
)
: 음식을 담는 데 쓰는 납작하고 평평한 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JEOPSI; ĐĨA: Đồ đựng dẹt và phẳng dùng vào việc chứa thức ăn. -
ㅈㅅ (
조심
)
: 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt. -
ㅈㅅ (
잠시
)
: 잠깐 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian ngắn.
• Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105)