🌟 진상 (眞相)

  Danh từ  

1. 사물이나 사건, 현상의 거짓 없는 모습이나 내용.

1. CHÂN TƯỚNG, DÁNG VẺ THẬT SỰ, NỘI DUNG CHÂN THẬT: Hình ảnh hay nội dung của sự vật, sự kiện hay hiện tượng không có sự giả dối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건의 진상.
    The truth of the case.
  • 일의 진상.
    The truth of the matter.
  • 진상을 공개하다.
    Reveals the truth.
  • 진상을 규명하다.
    Get to the bottom of the matter.
  • 진상을 밝히다.
    Get to the bottom of the matter.
  • 진상을 조사하다.
    Investigate the truth.
  • 진상을 캐다.
    Get to the bottom of it.
  • 진상을 털어놓다.
    Reveal the truth.
  • 진상을 파악하다.
    Get to the bottom of the matter.
  • 경찰이 살인 사건의 진상을 밝혔다.
    The police came to the bottom of the murder.
  • 수사 담당자는 일의 진상 규명을 위해 증거를 다시 철저하게 조사하기로 했다.
    The investigator decided to go through the evidence again to get to the bottom of the matter.
  • 사장님이 회사의 돈을 자기 이익을 위해 썼다는데 사실일까?
    Is it true that the boss used the company's money for his own benefit?
    돈이 없어진 것이 분명하니 진상을 조사해서 사실을 밝혀야겠지.
    I'm sure the money's missing, so we'll have to look into the facts and find out the truth.
Từ đồng nghĩa 참모습: 거짓이나 꾸밈이 없는 본래의 모습.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진상 (진상)
📚 thể loại: Chính trị  

🗣️ 진상 (眞相) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105)