Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진술서 (진ː술써)
진ː술써
Start 진 진 End
Start
End
Start 술 술 End
Start 서 서 End
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59)