🌟 진액 (津液)

Danh từ  

1. 생물의 몸 안에서 생기는 액체.

1. NHỰA, MỦ CÂY: Chất lỏng sinh ra từ thân của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 진액.
    White essence.
  • 진액이 고이다.
    The essence is solid.
  • 진액이 나오다.
    The essence comes out.
  • 진액이 흐르다.
    The essence flows.
  • 진액을 마시다.
    Drink the essence.
  • 진액을 먹다.
    Take the essence.
  • 선인장을 자르자 진액이 흘러나왔다.
    When i cut the cactus, the essence came out.
  • 익히지 않은 고구마를 씹으니 하얀 진액이 입안에 고였다.
    Chewing the unripe sweet potato filled my mouth with white essence.
  • 할아버지, 왜 솔잎을 씹고 계세요?
    Grandpa, why are you chewing pine needles?
    잎에서 나오는 진액이 몸에 좋다기에 씹는 거야.
    I chew the essence from the leaves because it's good for you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진액 (지낵) 진액이 (지내기) 진액도 (지낵또) 진액만 (지냉만)

🗣️ 진액 (津液) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46)