🌟 진액 (津液)

Danh từ  

1. 생물의 몸 안에서 생기는 액체.

1. NHỰA, MỦ CÂY: Chất lỏng sinh ra từ thân của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 진액.
    White essence.
  • Google translate 진액이 고이다.
    The essence is solid.
  • Google translate 진액이 나오다.
    The essence comes out.
  • Google translate 진액이 흐르다.
    The essence flows.
  • Google translate 진액을 마시다.
    Drink the essence.
  • Google translate 진액을 먹다.
    Take the essence.
  • Google translate 선인장을 자르자 진액이 흘러나왔다.
    When i cut the cactus, the essence came out.
  • Google translate 익히지 않은 고구마를 씹으니 하얀 진액이 입안에 고였다.
    Chewing the unripe sweet potato filled my mouth with white essence.
  • Google translate 할아버지, 왜 솔잎을 씹고 계세요?
    Grandpa, why are you chewing pine needles?
    Google translate 잎에서 나오는 진액이 몸에 좋다기에 씹는 거야.
    I chew the essence from the leaves because it's good for you.

진액: sap; juice,しんえき【津液】,suc,resina, savia,عرق الشجر (مادّة صمغية),давирхай, шүүс,nhựa, mủ cây,น้ำเลี้ยง, น้ำในเนื้อ, น้ำในเซลล์, น้ำหลั่ง, สารน้ำคัดหลั่ง, น้ำหล่อเลี้ยงในเนื้อเยื่อ,resin, getah,сок,津液,体液,浆液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진액 (지낵) 진액이 (지내기) 진액도 (지낵또) 진액만 (지냉만)

🗣️ 진액 (津液) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Luật (42) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28)