🌟 지원자 (志願者)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지원자 (
지원자
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân
🗣️ 지원자 (志願者) @ Ví dụ cụ thể
- 김 과장은 면접에서 일에 대한 열정이 있어 보이는 지원자들을 뽑아 수하로 거두고 가르쳤다. [수하 (手下)]
- 이번 지원자 중에는 이승규 씨가 괜찮아 보이네요. [수하 (手下)]
- 이번에 면접을 보는 지원자 중에 제 친구가 있는데 잘 부탁드려요. [인정사정 (人情事情)]
- 탈락된 지원자. [탈락되다 (脫落되다)]
- 심사에서 탈락된 지원자들은 울적한 표정으로 돌아갔다. [탈락되다 (脫落되다)]
- 군필 지원자. [군필 (軍畢)]
- 탈락한 지원자. [탈락하다 (脫落하다)]
- 입사 시험에서 탈락한 지원자들은 품행이 단정하지 못한 이들이 대부분이었다. [탈락하다 (脫落하다)]
- 여러 명의 지원자 중에서도 편안한 인상으로 생글거리며 얘기하는 지수는 면접관들의 마음을 사로잡았다. [생글거리다]
- 지원자를 추리다. [추리다]
- 이번 우리 회사 신입 사원 지원자 중에서 면접 대상자로 10명을 추렸다. [추리다]
- 채용된 지원자. [채용되다 (採用되다)]
- 배속된 지원자. [배속되다 (配屬되다)]
- 해병대에는 지원자들만 배속된다. [배속되다 (配屬되다)]
- 면접관들은 백 명이 넘는 지원자 중에서 단 두 명만을 신입 사원으로 뽑았다. [면접관 (面接官)]
🌷 ㅈㅇㅈ: Initial sound 지원자
-
ㅈㅇㅈ (
자연적
)
: 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người. -
ㅈㅇㅈ (
자연적
)
: 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào. -
ㅈㅇㅈ (
작은집
)
: 작은아버지와 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: Nhà mà chú và gia đình của chú sinh sống. -
ㅈㅇㅈ (
정육점
)
: 쇠고기, 돼지고기 등의 고기를 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỆM THỊT, HÀNG THỊT: Cửa hàng bán thịt như là thịt bò, thịt lợn... -
ㅈㅇㅈ (
지원자
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅈ (
정열적
)
: 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng. -
ㅈㅇㅈ (
정열적
)
: 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, TÍNH CHẤT ĐAM MÊ: Điều mang cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng. -
ㅈㅇㅈ (
자율적
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TỰ CHỦ, TÍNH CHẤT TỰ DO: Cái không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅈ (
자율적
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.
• Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23)