🌟 지원자 (志願者)

  Danh từ  

1. 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람.

1. NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 입사 지원자.
    Job applicant.
  • Google translate 많은 지원자.
    Many applicants.
  • Google translate 지원자가 몰리다.
    Applicants flock.
  • Google translate 지원자가 부족하다.
    Not enough applicants.
  • Google translate 지원자를 모으다.
    Gather volunteers.
  • Google translate 대학 입시 지원자 수가 예상보다 많아서 논술 시험을 두 번에 나누어 치른다.
    The number of applicants for college entrance exams is higher than expected, so they are divided into two essay tests.
  • Google translate 우리 회사에서는 입사 지원자가 적어 추가 모집을 하기로 했다.
    Our company has a small number of job applicants, so we have decided to recruit more.
  • Google translate 요즘은 언론 분야의 직업이 인기인가 봐.
    I guess jobs in the media sector are popular these days.
    Google translate 맞아. 아나운서 한 명을 뽑는 데 지원자가 이천 명이나 몰렸대.
    That's right. there were 2,000 applicants for an announcer.

지원자: applicant,しがんしゃ【志願者】。しぼうしゃ【志望者】,candidat, demandeur,aplicante,مقدّم الطلب، طالب وظيفة,хүсэлт гаргагч, өргөдөл гаргагч,người xin ứng tuyển, người dự tuyển,ผู้สมัคร,pemohon, pengaju, pendaftar,заявитель; податель заявления,志愿者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지원자 (지원자)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân  

🗣️ 지원자 (志願者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7)