🌟 지동설 (地動說)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지동설 (
지동설
)
🗣️ 지동설 (地動說) @ Ví dụ cụ thể
- 천동설과 지동설. [천동설 (天動說)]
🌷 ㅈㄷㅅ: Initial sound 지동설
-
ㅈㄷㅅ (
진단서
)
: 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단한 결과를 적은 증명서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHẨN ĐOÁN: Giấy chứng nhận kết quả của bác sĩ viết ra, cho biết tình trạng sức khỏe của người bệnh sau khi đã khám bệnh. -
ㅈㄷㅅ (
중독성
)
: 먹거나 몸에 닿으면 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상을 일으키는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC HẠI: Tính chất gây ra dị thường đối với cơ thể hoặc tính mạng trở nên nguy hại nếu ăn hoặc chạm vào cơ thể. -
ㅈㄷㅅ (
집대성
)
: 여러 가지를 한데 모아 하나의 체계를 이루어 완성함.
Danh từ
🌏 TÍNH TẬP HỢP, TÍNH TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều thứ vào một chỗ để tạo thành và hoàn thành hệ thống. -
ㅈㄷㅅ (
정당성
)
: 이치에 맞아 올바른 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH ĐÁNG, TÍNH THỎA ĐÁNG: Tính chất đúng đắn, hợp với lẽ phải. -
ㅈㄷㅅ (
자동사
)
: 동사가 나타내는 동작이나 작용이 주어에만 미치는 동사.
Danh từ
🌏 NỘI ĐỘNG TỪ: Động từ mà động tác hay tác dụng do động từ thể hiện chỉ tác động tới chủ ngữ. -
ㅈㄷㅅ (
중대성
)
: 어떤 일의 중요한 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRỌNG ĐẠI, TÍNH CHẤT HỆ TRỌNG: Đặc tính quan trọng của việc nào đó. -
ㅈㄷㅅ (
지동설
)
: 지구가 자전하면서 다른 행성들처럼 태양의 주위를 돈다는 설.
Danh từ
🌏 THUYẾT TRÁI ĐẤT TỰ QUAY, THUYẾT NHẬT TÂM: Thuyết cho rằng trái đất tự xoay chuyển và quay quanh mặt trời như các hành tinh khác. -
ㅈㄷㅅ (
조동사
)
: 본동사와 연결되어 그 뜻을 보충해 주는 동사.
Danh từ
🌏 TRỢ ĐỘNG TỪ: Động từ liên kết và bổ nghĩa cho động từ chính. -
ㅈㄷㅅ (
적대시
)
: 적이나 그와 같은 대상으로 여김.
Danh từ
🌏 SỰ LÀ KẺ ĐỊCH, SỰ COI LÀ KẺ THÙ: Việc coi là địch hoặc đối tượng như vậy. -
ㅈㄷㅅ (
종달새
)
: 참새보다 조금 더 크며 붉은 갈색에 검은색 가로무늬가 있는 새.
Danh từ
🌏 CHIM CHIỀN CHIỆN: Chim lớn hơn chim sẻ một chút, có những vệt đen trên bộ lông màu nâu đỏ. -
ㅈㄷㅅ (
중대사
)
: 몹시 중요하고 큰 사건.
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN TRỌNG ĐẠI, SỰ VIỆC HỆ TRỌNG: Sự kiện rất quan trọng và to lớn. -
ㅈㄷㅅ (
적대심
)
: 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG ĐỐI ĐỊCH, LÒNG THÙ NGHỊCH: Lòng đối với đối phương như đối xử với kẻ địch hoặc đối tượng như vậy. -
ㅈㄷㅅ (
전도사
)
: 개신교에서, 교리를 널리 알려 사람들에게 개신교를 믿게 하는 임무를 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN ĐẠO, NHÀ TRUYỀN GIÁO: Người đảm nhận nhiệm vụ truyền bá giáo lí và làm cho mọi người tin theo đạo Tin lành, trong đạo Tin lành. -
ㅈㄷㅅ (
접두사
)
: 어떤 말의 앞에 붙어서 뜻을 더하며 새로운 단어를 만드는 말.
Danh từ
🌏 TIỀN TỐ: Yếu tố gắn vào trước từ nào đó để thêm nghĩa cũng như tạo nên từ mới.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151)