🌟 지동설 (地動說)

Danh từ  

1. 지구가 자전하면서 다른 행성들처럼 태양의 주위를 돈다는 설.

1. THUYẾT TRÁI ĐẤT TỰ QUAY, THUYẾT NHẬT TÂM: Thuyết cho rằng trái đất tự xoay chuyển và quay quanh mặt trời như các hành tinh khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지동설의 증거.
    Evidence of the theory of earth motion.
  • 지동설과 천동설.
    Geotongseol and cheondongseol.
  • 지동설을 접하다.
    Hear the theory of geography.
  • 지동설을 주장하다.
    Claim the theory of geography.
  • 지동설로 바뀌다.
    Changed into geotong theory.
  • 지동설에 근거하다.
    Based on the theory of earth motion.
  • 많은 사람들이 지구가 태양 주위를 돈다는 지동설이 처음 주장되었을 때 믿지 않았다.
    Many people did not believe it when the theory of earth motion was first claimed that the earth was circling the sun.
  • 지동설은 지구가 중심이라고 믿고 있던 당시 사회에 매우 새로운 주장이었다.
    Jidongseol was a very new claim to society at the time when it believed that the earth was the center.
  • 지동설은 처음에 사람들에게 비난을 받았다고 하더라.
    Ji dong-seol was first criticized by people.
    응, 지구가 태양 주위를 공전한다고 주장하다가 재판을 받은 사람도 있어.
    Yeah, some people were tried claiming that the earth revolves around the sun.
Từ tham khảo 천동설(天動說): 우주의 중심이 지구이며, 모든 천체가 지구의 주위를 돈다는 설.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지동설 (지동설)

🗣️ 지동설 (地動說) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)