🌟 주인장 (主人丈)

Danh từ  

1. (높임말로) 책임감을 가지고 중심이 되어 국가나 조직, 집안, 단체의 일을 이끌어 가는 사람.

1. CHỦ CÔNG, VỊ CHỦ NHÂN, ÔNG (BÀ) CHỦ: (cách nói kính trọng) Người có tinh thần trách nhiệm và trở thành trung tâm dẫn dắt công việc của quốc gia, tổ chức, gia đình, hay đoàn thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서점 주인장.
    The owner of a bookstore.
  • 음식점 주인장.
    Restaurant owner.
  • 주인장 노릇.
    Master.
  • 주인장 행세.
    Pretending to be the master.
  • 주인장이 허락하다.
    Owner allows.
  • 식당 주인장은 마음씨 좋게 음식 값을 깎아 주었다.
    The restaurant owner was kind enough to cut the price of the food.
  • 가게에 주인장은 보이지 않고 아르바이트를 하는 직원들만 있었다.
    There were only employees in the shop who had part-time jobs without the owner being seen.
  • 주인장은 안 계십니까?
    Isn't the owner there?
    사장님은 잠시 볼일이 있어 나가셨는데 무슨 일로 찾으시죠?
    The boss's out on business. what are you looking for?
Từ tham khảo 주인(主人): 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람., 책임감을 가지고 중심이 되어 …

2. (높임말로) 손님을 초대하거나 맞은 사람.

2. CHỦ NHÂN, CHỦ TỌA: (cách nói kính trọng) Người chiêu đãi hay đón khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주인장이 권유하다.
    Recommended by the owner.
  • 주인장이 등장하다.
    The owner appears.
  • 주인장이 반기다.
    The owner is pleased.
  • 주인장과 대화하다.
    Talk to the master.
  • 주인장과 만나다.
    Meet the owner.
  • 오늘의 주요리는 주인장 부부가 직접 만들어 내온 것이다.
    Today's main point is what the host couple have made themselves.
  • 주인장은 손님들에게 인사를 하느라고 정신이 없어 보였다.
    The owner seemed distracted by greeting the guests.
  • 손에 든 건 뭐예요?
    What's in your hand?
    오늘 방문한 집에서 주인장이 와 주어서 고맙다며 준 선물이에요.
    The owner of the house who visited today thanked me for coming.
Từ tham khảo 주인(主人): 대상이나 물건을 자기의 것으로 가진 사람., 책임감을 가지고 중심이 되어 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주인장 (주인장)

🗣️ 주인장 (主人丈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Luật (42) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)