🌟 중재인 (仲裁人)

Danh từ  

1. 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.

1. NGƯỜI HÒA GIẢI: Người xen vào giữa những người đang tranh chấp cãi vã và dàn hòa họ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현명한 중재인.
    Smart arbitrator.
  • 중재인이 끼어들다.
    The arbitrator interrupts.
  • 중재인이 뛰어들다.
    Mediator jumps in.
  • 중재인을 두다.
    Have a mediator.
  • 중재인을 선정하다.
    Select an arbitrator.
  • 중재인을 정하다.
    Establish a mediator.
  • 중재인을 지명하다.
    Appoint an arbitrator.
  • 중재인으로 뽑히다.
    Be chosen as arbitrator.
  • 중재인에 의해서 내려진 판정은 최종적이며 관련 당사자들을 구속한다.
    The judgment made by the arbitrator is final and binding on the parties concerned.
  • 중재인이 두 사람의 이야기를 모두 들은 후에 중간에 의견을 조율했다.
    After the arbitrator heard both of them, he coordinated his opinions in the middle.
  • 회장단의 싸움은 위원회에서 위촉한 중재인에 의해 판가름이 났다.
    The fight of the presidency was decided by the arbitrator appointed by the committee.
  • 만약 계약 사항을 위반하면 어떻게 해결합니까?
    How do i resolve a breach of contract?
    계약과 관련하여 발생하는 모든 분쟁은 세 명의 중재인에 의하여 원만하게 해결될 것입니다.
    All disputes arising in connection with the contract will be settled smoothly by three arbitrators.
Từ đồng nghĩa 중재자(仲裁者): 다투는 사람들 사이에 끼어들어 당사자들을 화해시키는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중재인 (중재인)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105)