🌟 줄자
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄자 (
줄자
)
🗣️ 줄자 @ Ví dụ cụ thể
- 그녀는 남편의 사업 실패로 갑자기 살림이 줄자 적응을 하지 못했다. [줄다]
- 운동을 연습할 장소도 사라진 데다가 상금도 줄자 선수들의 사기가 땅에 떨어졌다. [땅에 떨어지다]
- 그는 택시 기사였으나 작년부터 수입이 줄자 다른 돈벌이를 궁리했다. [궁리하다 (窮理하다)]
- 네, 줄자 어디 있어요? [가로세로]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 줄자
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13)