🌟 줄자

Danh từ  

1. 헝겊, 비닐, 강철 등으로 띠처럼 만든 자.

1. THƯỚC DÂY: Loại thước được làm bằng vải, nhựa, thép... như dây thắt lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄자로 길이를 재다.
    Measure length with a tape measure.
  • 줄자로 둘레를 재다.
    Measure the circumference with a tape measure.
  • 그는 숙련된 솜씨로 줄자를 쓰지 않고도 벽에 잘 맞게 도배종이를 맞춰 잘랐다.
    He cut the paper to fit the wall without having to use a tape measure with his skilled workmanship.
  • 나는 살을 빼기 시작한 후로 매일 아침 몸무게를 달아 보고 줄자로 허리둘레를 쟀다.
    Every morning since i started to lose weight, i weighed myself and measured my waist with a tape measure.
  • 이 정도면 일 미터쯤 될 것 같은데?
    I think it's about a meter.m.
    그렇게 대충 말하지 말고 정확하게 줄자로 재 봐.
    Don't say so roughly and measure it with a tape measure.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄자 (줄자)

🗣️ 줄자 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)