🌟 (汁)

  Danh từ  

1. 물기가 들어 있는 물체에서 짜낸 액체.

1. NƯỚC CỐT, NƯỚC ÉP: Chất lỏng ép ra từ vật thể có nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 달다.
    Juice sweet.
  • 이 쓰다.
    Juice bitter.
  • 을 마시다.
    Drink the juice.
  • 을 먹다.
    Take juice.
  • 을 빨아 먹다.
    Suck the juice.
  • 아버지는 매일 아침마다 건강을 위해 푸른 야채에서 을 짜 드신다.
    My father squeezes juice from green vegetables every morning for his health.
  • 한약을 파는 곳에서 칡의 뿌리를 짓이겨서 을 내었다.
    At a place selling chinese medicine, the roots of 뿌리를 were crushed and juiced.
  • 김치의 속을 만들려면 무의 이 필요해.
    You need the juice of the radish to make the filling of kimchi.
    그래? 그럼 여기 강판에 무를 갈아서 을 내야 하겠구나.
    Yeah? then i'll have to grind the radish on this steel plate and juice it.

2. 진하게 또는 바짝 졸인 액체를 나타내는 말.

2. NƯỚC CỐT: Từ thể hiện chất lỏng được cô lại một cách đậm đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일즙.
    Fruit juice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 즙이 (즈비) 즙도 (즙또) 즙만 (즘만)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8)