🌟 지목되다 (指目 되다)

Động từ  

1. 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 가리켜지다.

1. ĐƯỢC CHỈ RA, ĐƯỢC VẠCH RA, BỊ VẠCH TRẦN: Con người hay sự vật đặc thù được chỉ rõ là như thế nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지목된 문제.
    A pointed question.
  • 강점으로 지목되다.
    Be cited as a strong point.
  • 범인으로 지목되다.
    Be named a criminal.
  • 용의자로 지목되다.
    Suspected.
  • 원인으로 지목되다.
    Pointed at as a cause.
  • 주동자로 지목되다.
    Pointed to be the main driver.
  • 주모자로 지목되다.
    Pointed to be the mastermind.
  • 주범으로 지목되다.
    Pointed at as the main culprit.
  • 책임자로 지목되다.
    To be named responsible.
  • 출연자로 지목되다.
    To be named as a performer.
  • 후보로 지목되다.
    To be nominated.
  • 후계자로 지목되다.
    Designated as successor.
  • 인기 가수 임 씨는 이 프로그램의 새 출연자로 지목되었다.
    Popular singer lim has been named a new cast member of the show.
  • 이 사건의 용의자로 지목된 김 씨는 오늘 경찰에게 붙잡혔다.
    Kim, identified as a suspect in the case, was caught by police today.
  • 최 의원은 이번 선거에 우리 당의 후보로 지목되었다.
    Choi has been nominated for our party in this election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지목되다 (지목뙤다) 지목되다 (지목뛔다)
📚 Từ phái sinh: 지목(指目): 특정 사람이나 사물이 어떠하다고 꼭 집어서 가리킴.


🗣️ 지목되다 (指目 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지목되다 (指目 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4)